Có 1 kết quả:

ㄇㄧˋ
Âm Pinyin: ㄇㄧˋ
Tổng nét: 12
Bộ: mì 冖 (+10 nét), jīn 巾 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨フ一一一ノ丶丨フ丨
Thương Hiệt: BAKB (月日大月)
Unicode: U+5E42
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mạc, mịch
Âm Quảng Đông: mik6

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

ㄇㄧˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. cái màn căng ở trên, cái bạt
2. cái khăn phủ đồ
3. cái mạng che mặt

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 冪.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Khăn phủ mâm cơm;
② (văn) Phủ (đậy) bằng khăn, che phủ: 冪用疏巾 Đậy lại bằng khăn thưa (Nghi lễ);
③ (văn) Sơn phết;
④ (toán) Luỹ thừa: 冪級數 Dãy luỹ thừa.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 冪 (bộ 冖).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái khăn để đậy đồ vật — Lấy khăn mà đậy.

Từ điển Trung-Anh

(1) power
(2) exponent (math.)
(3) to cover with a cloth
(4) cloth cover
(5) veil

Từ ghép 4