Có 1 kết quả:
mì ㄇㄧˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cái màn căng ở trên, cái bạt
2. cái khăn phủ đồ
3. cái mạng che mặt
2. cái khăn phủ đồ
3. cái mạng che mặt
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 冪.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Khăn phủ mâm cơm;
② (văn) Phủ (đậy) bằng khăn, che phủ: 冪用疏巾 Đậy lại bằng khăn thưa (Nghi lễ);
③ (văn) Sơn phết;
④ (toán) Luỹ thừa: 冪級數 Dãy luỹ thừa.
② (văn) Phủ (đậy) bằng khăn, che phủ: 冪用疏巾 Đậy lại bằng khăn thưa (Nghi lễ);
③ (văn) Sơn phết;
④ (toán) Luỹ thừa: 冪級數 Dãy luỹ thừa.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 冪 (bộ 冖).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái khăn để đậy đồ vật — Lấy khăn mà đậy.
Từ điển Trung-Anh
(1) power
(2) exponent (math.)
(3) to cover with a cloth
(4) cloth cover
(5) veil
(2) exponent (math.)
(3) to cover with a cloth
(4) cloth cover
(5) veil
Từ ghép 4