Có 1 kết quả:

wéi ㄨㄟˊ

1/1

wéi ㄨㄟˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. cái màn
2. cái túi thơm

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Túi thơm.
2. (Danh) Màn che, trướng. § Thông “duy” 帷. ◇Lí Bạch 李白: “Xuân phong bất tương thức, Hà sự nhập la vi?” 春風不相識, 何事入羅幃 (Xuân tứ 春思) Gió xuân không quen biết, Sao lại vào trong màn lụa?

Từ điển Trần Văn Chánh

① Như 帷 [wéi]: 房幃 Chỗ kín trong phòng the;
② Túi thơm.

Từ điển Trung-Anh

(1) curtain
(2) women's apartment
(3) tent

Từ ghép 1