Có 1 kết quả:
wò ㄨㄛˋ
Tổng nét: 12
Bộ: jīn 巾 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰巾屋
Nét bút: 丨フ丨フ一ノ一フ丶一丨一
Thương Hiệt: LBSMG (中月尸一土)
Unicode: U+5E44
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ác
Âm Nôm: ốc
Âm Nhật (onyomi): アク (aku)
Âm Nhật (kunyomi): とばり (tobari)
Âm Hàn: 악
Âm Quảng Đông: ak1
Âm Nôm: ốc
Âm Nhật (onyomi): アク (aku)
Âm Nhật (kunyomi): とばり (tobari)
Âm Hàn: 악
Âm Quảng Đông: ak1
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Một số bài thơ có sử dụng
• Bình Ngô đại cáo - 平吳大告 (Nguyễn Trãi)
• Canh Tuất sơ xuân, biện lý phụng tang đại lễ, muộn trung kỷ hoài - 庚戌初春,辦理奉喪大禮,悶中紀懷 (Phan Huy Ích)
• Đảo y thiên - 搗衣篇 (Lý Bạch)
• Hạ cảnh - 夏景 (Trần Thánh Tông)
• Hoạ tiễn Thanh Phong Ngô hàn lâm sứ hồi - 和餞清峰吳翰林使回 (Phan Huy Ích)
• Lưu Lang phố khẩu hào - 劉郎浦口號 (Lã Ôn)
• Sứ Lĩnh Nam văn Thôi Mã nhị ngự sử bính bái thai lang - 使嶺南聞崔馬二御史并拜臺郎 (Tô Vị Đạo)
• Tần trung ngâm kỳ 10 - Mãi hoa - 秦中吟其十-買花 (Bạch Cư Dị)
• Vấn xuân - 問春 (Vương Chu)
• Xuân dạ tức sự - 春夜即事 (Tào Tuyết Cần)
• Canh Tuất sơ xuân, biện lý phụng tang đại lễ, muộn trung kỷ hoài - 庚戌初春,辦理奉喪大禮,悶中紀懷 (Phan Huy Ích)
• Đảo y thiên - 搗衣篇 (Lý Bạch)
• Hạ cảnh - 夏景 (Trần Thánh Tông)
• Hoạ tiễn Thanh Phong Ngô hàn lâm sứ hồi - 和餞清峰吳翰林使回 (Phan Huy Ích)
• Lưu Lang phố khẩu hào - 劉郎浦口號 (Lã Ôn)
• Sứ Lĩnh Nam văn Thôi Mã nhị ngự sử bính bái thai lang - 使嶺南聞崔馬二御史并拜臺郎 (Tô Vị Đạo)
• Tần trung ngâm kỳ 10 - Mãi hoa - 秦中吟其十-買花 (Bạch Cư Dị)
• Vấn xuân - 問春 (Vương Chu)
• Xuân dạ tức sự - 春夜即事 (Tào Tuyết Cần)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái màn
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Màn, trướng. ◎Như: “mạc ác” 幄幕 nhà bạt, màn trướng (trong quân lữ...).
Từ điển Thiều Chửu
① Cái màn, màn đủ cả trên, dưới, bốn mặt gọi là ác.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Màn (đủ cả trên dưới bốn mặt), màn dũng, nhà bạt: 帷幄 Nhà bạt, màn trướng (trong quân đội).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tấm màn lớn che cửa — Tấm mành ( sáo ) làm bằng gỗ treo ở cửa.
Từ điển Trung-Anh
tent
Từ ghép 4