Có 1 kết quả:

fú shè ㄈㄨˊ ㄕㄜˋ

1/1

fú shè ㄈㄨˊ ㄕㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 輻射|辐射[fu2 she4]

Bình luận 0