Có 1 kết quả:
fú dù ㄈㄨˊ ㄉㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
độ rộng, độ lớn, khổ
Từ điển Trung-Anh
(1) width
(2) extent
(3) range
(4) scope
(2) extent
(3) range
(4) scope
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0