Có 1 kết quả:
bāng ㄅㄤ
Âm Pinyin: bāng ㄅㄤ
Tổng nét: 12
Bộ: jīn 巾 (+9 nét)
Hình thái: ⿱封巾
Nét bút: 一丨一一丨一一丨丶丨フ丨
Thương Hiệt: XGILB (重土戈中月)
Unicode: U+5E47
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: jīn 巾 (+9 nét)
Hình thái: ⿱封巾
Nét bút: 一丨一一丨一一丨丶丨フ丨
Thương Hiệt: XGILB (重土戈中月)
Unicode: U+5E47
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bang
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): たす.ける (tasu.keru)
Âm Hàn: 방
Âm Quảng Đông: bong1
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): たす.ける (tasu.keru)
Âm Hàn: 방
Âm Quảng Đông: bong1
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
old variant of 幫|帮[bang1]