Có 1 kết quả:

píng ㄆㄧㄥˊ
Âm Pinyin: píng ㄆㄧㄥˊ
Tổng nét: 12
Bộ: jīn 巾 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨フ一ノ丶ノ一一ノ丨
Thương Hiệt: LBSTT (中月尸廿廿)
Unicode: U+5E48
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bình
Âm Quảng Đông: ping4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 24

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

píng ㄆㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bức bình phong

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 屏 [píng].

Từ điển Trung-Anh

variant of 屏[ping2]