Có 1 kết quả:
pán ㄆㄢˊ
Âm Pinyin: pán ㄆㄢˊ
Tổng nét: 13
Bộ: jīn 巾 (+10 nét)
Hình thái: ⿱般巾
Nét bút: ノノフ丶一丶ノフフ丶丨フ丨
Thương Hiệt: HELB (竹水中月)
Unicode: U+5E4B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: jīn 巾 (+10 nét)
Hình thái: ⿱般巾
Nét bút: ノノフ丶一丶ノフフ丶丨フ丨
Thương Hiệt: HELB (竹水中月)
Unicode: U+5E4B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bàn
Âm Nhật (onyomi): ハン (han)
Âm Nhật (kunyomi): あたまのかざり (atamanokazari)
Âm Quảng Đông: pun4
Âm Nhật (onyomi): ハン (han)
Âm Nhật (kunyomi): あたまのかざり (atamanokazari)
Âm Quảng Đông: pun4
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
large scarf