Có 1 kết quả:
mì ㄇㄧˋ
Âm Pinyin: mì ㄇㄧˋ
Tổng nét: 13
Bộ: jīn 巾 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰巾冥
Nét bút: 丨フ丨丶フ丨フ一一丶一ノ丶
Thương Hiệt: LBBAC (中月月日金)
Unicode: U+5E4E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: jīn 巾 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰巾冥
Nét bút: 丨フ丨丶フ丨フ一一丶一ノ丶
Thương Hiệt: LBBAC (中月月日金)
Unicode: U+5E4E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mạc, mịch
Âm Nhật (onyomi): ベキ (beki)
Âm Nhật (kunyomi): とばり (tobari)
Âm Hàn: 멱
Âm Quảng Đông: mik6
Âm Nhật (onyomi): ベキ (beki)
Âm Nhật (kunyomi): とばり (tobari)
Âm Hàn: 멱
Âm Quảng Đông: mik6
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cái màn căng ở trên, cái bạt
2. cái khăn phủ đồ
3. cái mạng che mặt
2. cái khăn phủ đồ
3. cái mạng che mặt