Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 13
Bộ: jīn 巾 (+10 nét), ròu 肉 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丶ノ一一ノ丶丨フ丨
Thương Hiệt: BFQB (月火手月)
Unicode: U+5E50
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đằng
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): においぶくろ (nioibukuro), ふくろ (fukuro)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1