Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: qiāo ㄑㄧㄠ, sēn ㄙㄣ, shān ㄕㄢ, shēn ㄕㄣ
Tổng nét: 14
Bộ: jīn 巾 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨フ丶フ丶フ丶ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: LBIIH (中月戈戈竹)
Unicode: U+5E53
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sam, sâm
Âm Quảng Đông: saam1

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 45

Bình luận 0