Có 1 kết quả:

màn ㄇㄢˋ

1/1

màn ㄇㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

màn che, rèm

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Màn che.

Từ điển Thiều Chửu

① Màn che.

Từ điển Trần Văn Chánh

Màn (che).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái màn, tấm màn.

Từ điển Trung-Anh

curtain

Từ ghép 10