Có 1 kết quả:
mù hòu cāo zòng ㄇㄨˋ ㄏㄡˋ ㄘㄠ ㄗㄨㄥˋ
mù hòu cāo zòng ㄇㄨˋ ㄏㄡˋ ㄘㄠ ㄗㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to manipulate from behind the scenes
(2) to pull the strings
(2) to pull the strings
mù hòu cāo zòng ㄇㄨˋ ㄏㄡˋ ㄘㄠ ㄗㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh