Có 1 kết quả:

guó ㄍㄨㄛˊ
Âm Pinyin: guó ㄍㄨㄛˊ
Tổng nét: 14
Bộ: jīn 巾 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丨フ一丨フ一一フノ丶一
Thương Hiệt: LBWIM (中月田戈一)
Unicode: U+5E57
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quắc
Âm Nôm: quắc, vức
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gwok3

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

1/1

guó ㄍㄨㄛˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

một thứ đồ trang sức trên đầu của phụ nữ

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Khăn đội để trang sức đầu đàn bà ngày xưa. § Sau mượn chỉ đàn bà, con gái là “cân quắc” 巾幗.

Từ điển Trần Văn Chánh

Khăn trùm đầu của phụ nữ (thời xưa): 巾幗英雄 Nữ anh hùng.

Từ điển Trung-Anh

(1) cap worn by women
(2) feminine

Từ ghép 2