Có 1 kết quả:
guó ㄍㄨㄛˊ
Tổng nét: 14
Bộ: jīn 巾 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰巾國
Nét bút: 丨フ丨丨フ一丨フ一一フノ丶一
Thương Hiệt: LBWIM (中月田戈一)
Unicode: U+5E57
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Quá Phong Khê - 過封溪 (Trần Lôi)
• Tứ Tần Lương Ngọc thi kỳ 1 - 賜秦良玉詩其一 (Chu Do Kiểm)
• Văn Bắc lai phong hữu cảm - 聞北來封有感 (Phan Huy Thực)
• Văn duyệt binh - 聞閱兵 (Nguyễn Xuân Ôn)
• Vịnh Trưng Nữ Vương - 詠徵女王 (Nguyễn Khuyến)
• Tứ Tần Lương Ngọc thi kỳ 1 - 賜秦良玉詩其一 (Chu Do Kiểm)
• Văn Bắc lai phong hữu cảm - 聞北來封有感 (Phan Huy Thực)
• Văn duyệt binh - 聞閱兵 (Nguyễn Xuân Ôn)
• Vịnh Trưng Nữ Vương - 詠徵女王 (Nguyễn Khuyến)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
một thứ đồ trang sức trên đầu của phụ nữ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Khăn đội để trang sức đầu đàn bà ngày xưa. § Sau mượn chỉ đàn bà, con gái là “cân quắc” 巾幗.
Từ điển Trần Văn Chánh
Khăn trùm đầu của phụ nữ (thời xưa): 巾幗英雄 Nữ anh hùng.
Từ điển Trung-Anh
(1) cap worn by women
(2) feminine
(2) feminine
Từ ghép 2