Có 1 kết quả:
mù ㄇㄨˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái màn che trên sân khấu
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ 幕.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 幕.
Từ điển Trung-Anh
(1) old variant of 幕[mu4]
(2) curtain
(3) screen
(2) curtain
(3) screen
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh