Có 1 kết quả:

ㄇㄨˋ
Âm Pinyin: ㄇㄨˋ
Tổng nét: 13
Bộ: jīn 巾 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨一丨丨丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: LBTAK (中月廿日大)
Unicode: U+5E59
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mạc
Âm Quảng Đông: mok6

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

1/1

ㄇㄨˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

cái màn che trên sân khấu

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ 幕.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 幕.

Từ điển Trung-Anh

(1) old variant of 幕[mu4]
(2) curtain
(3) screen