Có 1 kết quả:

bāng ㄅㄤ
Âm Pinyin: bāng ㄅㄤ
Tổng nét: 14
Bộ: jīn 巾 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一一ノフ丨ノ丨フ一一丨フ丨
Thương Hiệt: QLHAB (手中竹日月)
Unicode: U+5E5A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bang
Âm Nôm: bang

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

bāng ㄅㄤ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 幫|帮[bang1]