Có 1 kết quả:

fān rán ㄈㄢ ㄖㄢˊ

1/1

fān rán ㄈㄢ ㄖㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

suddenly and completely (realize, change one's strategy etc)

Bình luận 0