Có 1 kết quả:

ㄅㄧˋ
Âm Pinyin: ㄅㄧˋ
Tổng nét: 14
Bộ: jīn 巾 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ丨フ丨ノ丶ノ一ノ丶丨フ丨
Thương Hiệt: FKLB (火大中月)
Unicode: U+5E63
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tệ
Âm Nôm: giẻ, tệ
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei)
Âm Nhật (kunyomi): ぬさ (nusa)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bai6

Tự hình 3

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

1/1

ㄅㄧˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. vải lụa
2. tiền

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Lụa, đời xưa thường dùng làm vật tặng nhau.
2. (Danh) Phiếm chỉ lễ vật.
3. (Danh) Của dùng, tài vật. § Đời xưa cho ngọc là “thượng tệ” 上幣, vàng là “trung tệ” 中幣, dao vải là “hạ tệ” 下幣. ◇Quản Tử 管子: “Dĩ châu ngọc vi thượng tệ, dĩ hoàng kim vi trung tệ, dĩ đao bố vi hạ tệ” 以珠玉為上幣, 以黃金為中幣, 以刀布為下幣 (Quốc súc 國蓄).
4. (Danh) Tiền. § Từ nhà Hán về sau đều gọi tiền là “tệ”. ◎Như: “hoán tệ” 換幣 đổi tiền.
5. (Động) Tặng, biếu.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Lụa (thời xưa thường làm đồ tặng nhau);
② Của dùng: 上幣 Ngọc; 中幣 Vàng;
③ Tiền: 貨幣 Tiền tệ; 金幣 Tiền vàng; 銅幣 Tiền đồng; 紙幣 Tiền giấy, giấy bạc.

Từ điển Trung-Anh

(1) money
(2) coins
(3) currency
(4) silk

Từ ghép 53

Àò bì 澳幣Bǎi dù bì 百度幣bēi cí hòu bì 卑辭厚幣běn bì 本幣běn wèi huò bì 本位貨幣bǐ tè bì 比特幣bì bié 幣別bì zhí 幣值bì zhì 幣制biān bì 邊幣biàn zào bì 變造幣chǔ bèi huò bì 儲備貨幣chǔ bì 儲幣dài bì 代幣dān yī huò bì 單一貨幣diàn zǐ huò bì 電子貨幣fǎ bì 法幣fǎ dìng huò bì 法定貨幣fǔ bì 輔幣Gǎng bì 港幣gǔ bì 古幣Guó jì Huò bì Jī jīn 國際貨幣基金Guó jì Huò bì Jī jīn Zǔ zhī 國際貨幣基金組織huò bì 貨幣huò bì biǎn zhí 貨幣貶值huò bì duì huàn 貨幣兌換huò bì gōng yìng liàng 貨幣供應量huò bì shì chǎng 貨幣市場huò bì wēi jī 貨幣危機huò bì zhǔ yì 貨幣主義jiā mì huò bì 加密貨幣jīn bì 金幣lái tè bì 萊特幣liè bì qū zhú liáng bì 劣幣驅逐良幣míng bì 冥幣Ōū zhōu huò bì 歐洲貨幣qián bì 錢幣quán bì 泉幣rén mín bì 人民幣rén mín bì yuán 人民幣元Tái bì 台幣tóu bì 投幣tóu bì kǒu 投幣口tóu yìng bì 投硬幣wài bì 外幣wěi bì 偽幣Xīn tái bì 新台幣yī jiǎo yín bì 一角銀幣yín bì 銀幣yìng bì 硬幣yìng bì pī 硬幣坯zhǐ bì 紙幣zhù bì 鑄幣