Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
bì ㄅㄧˋTổng nét: 15
Bộ:
jīn 巾 (+12 nét)
Hình thái:
⿰敞巾Nét bút:
丨丶ノ丨フ一フ一ノ一ノ丶丨フ丨Thương Hiệt: XFKLB (重火大中月)
Unicode:
U+5E64Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận