Có 1 kết quả:

qiāo ㄑㄧㄠ
Âm Pinyin: qiāo ㄑㄧㄠ
Tổng nét: 16
Bộ: jīn 巾 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: LBRRD (中月口口木)
Unicode: U+5E67
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thiêu
Âm Quảng Đông: ciu1, ciu4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

1/1

qiāo ㄑㄧㄠ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: thiêu đầu 幧頭,幧头)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Thiêu đầu” 幧頭 khăn vén tóc của đàn ông ngày xưa.
2. (Danh) Mũ.

Từ điển Thiều Chửu

① Thiêu đầu 幧頭 cái khăn vén tóc.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Khăn vén tóc (của đàn ông thời xưa);
② (đph) Cái mũ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái khăn cột tóc.

Từ ghép 2