Có 2 kết quả:
fēn ㄈㄣ • fén ㄈㄣˊ
Âm Pinyin: fēn ㄈㄣ, fén ㄈㄣˊ
Tổng nét: 15
Bộ: jīn 巾 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰巾賁
Nét bút: 丨フ丨一丨一丨丨丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: LBJTC (中月十廿金)
Unicode: U+5E69
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: jīn 巾 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰巾賁
Nét bút: 丨フ丨一丨一丨丨丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: LBJTC (中月十廿金)
Unicode: U+5E69
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đồ đặt ở mõm ngựa để quạt mồ hôi, cũng dùng để trang sức.
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
ornamental tassel on bridle