Có 1 kết quả:

bāng zhù ㄅㄤ ㄓㄨˋ

1/1

bāng zhù ㄅㄤ ㄓㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

trợ giúp, giúp đỡ, tương trợ

Từ điển Trung-Anh

(1) assistance
(2) aid
(3) to help
(4) to assist