Có 1 kết quả:

bāng zi ㄅㄤ

1/1

bāng zi ㄅㄤ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) outer (of cabbage etc)
(2) upper (of a shoe)
(3) (coll.) group
(4) gang

Bình luận 0