Có 1 kết quả:

bāng huì ㄅㄤ ㄏㄨㄟˋ

1/1

Từ điển phổ thông

bang hội, tổ chức

Từ điển phổ thông

hội bí mật, tổ chức bí mật

Từ điển Trung-Anh

(1) secret society
(2) underworld gang