Có 1 kết quả:

miè ㄇㄧㄝˋ
Âm Pinyin: miè ㄇㄧㄝˋ
Tổng nét: 17
Bộ: jīn 巾 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨一丨丨丨フ丨丨一一ノ丶フノ丶
Thương Hiệt: LBTWI (中月廿田戈)
Unicode: U+5E6D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ベツ (betsu), メチ (mechi), バツ (batsu), マチ (machi)
Âm Nhật (kunyomi): おおい (ōi)
Âm Quảng Đông: mik6, mit6

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

miè ㄇㄧㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

carriage cover