Có 1 kết quả:

chú ㄔㄨˊ
Âm Pinyin: chú ㄔㄨˊ
Tổng nét: 18
Bộ: jīn 巾 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丶一ノ一丨一丨フ一丶ノ一一丨丶
Thương Hiệt: LBIGI (中月戈土戈)
Unicode: U+5E6E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trù
Âm Nhật (onyomi): チュ (chu), ジュ (ju), チュウ (chū)
Âm Nhật (kunyomi): とばり (tobari), かや (kaya)
Âm Quảng Đông: cyu4

Tự hình 1

Dị thể 3

1/1

chú ㄔㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tấm màn có hình như cái tủ

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tấm màn có hình như cái tủ.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Tấm màn có hình như cái tủ.

Từ điển Trung-Anh

(1) a kind of mosquito net
(2) bed curtain