Có 1 kết quả:
gān jìng lì luò ㄍㄢ ㄐㄧㄥˋ ㄌㄧˋ ㄌㄨㄛˋ
gān jìng lì luò ㄍㄢ ㄐㄧㄥˋ ㄌㄧˋ ㄌㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) clean and efficient
(2) neat and tidy
(2) neat and tidy
Bình luận 0
gān jìng lì luò ㄍㄢ ㄐㄧㄥˋ ㄌㄧˋ ㄌㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0