Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
gān gē
ㄍㄢ ㄍㄜ
1
/1
干戈
gān gē
ㄍㄢ ㄍㄜ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) weapons of war
(2) arms
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cửu nhật kỳ 1 - 九日其一
(
Đỗ Phủ
)
•
Hồ già thập bát phách - đệ 01 phách - 胡笳十八拍-第一拍
(
Thái Diễm
)
•
Ký Bá học sĩ lâm cư - 寄柏學士林居
(
Đỗ Phủ
)
•
Mộ xuân đề Nhương Tây tân nhẫm thảo ốc kỳ 2 - 暮春題瀼西新賃草屋其二
(
Đỗ Phủ
)
•
Nam Việt hành - 南越行
(
Chu Chi Tài
)
•
Nhất tiền hành tặng Lâm Mậu Chi - 一錢行贈林戊之
(
Ngô Gia Kỷ
)
•
Quyện dạ - 倦夜
(
Đỗ Phủ
)
•
Tam bổ sử quán ngụ quán chi đông hiên thư trình toạ quán chư quân tử - 三補史館寓館之東軒書呈坐館諸君子
(
Vũ Phạm Khải
)
•
Tống thượng thư Sài Trang Khanh xuất sứ An Nam kỳ 1 - 送尚書柴莊卿出使安南其一
(
Lý Thanh (II)
)
•
Tống Vi lang tư trực quy Thành Đô - 送韋郎司直歸成都
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0