Có 1 kết quả:
gān rǎo ㄍㄢ ㄖㄠˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
gây trở ngại, quấy rầy
Từ điển Trung-Anh
(1) to disturb
(2) to interfere
(3) perturbation
(4) interference (physics)
(2) to interfere
(3) perturbation
(4) interference (physics)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0