Có 1 kết quả:

gān rǎo ㄍㄢ ㄖㄠˇ

1/1

Từ điển phổ thông

gây trở ngại, quấy rầy

Từ điển Trung-Anh

(1) to disturb
(2) to interfere
(3) perturbation
(4) interference (physics)