Có 1 kết quả:

gān shè ㄍㄢ ㄕㄜˋ

1/1

gān shè ㄍㄢ ㄕㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

can thiệp, nhúng tay vào, nhúng mũi vào, can dự vào

Từ điển Trung-Anh

(1) to interfere
(2) to meddle
(3) interference