Có 1 kết quả:
gān zào ㄍㄢ ㄗㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to dry (of weather, paint, cement etc)
(2) desiccation
(3) dull
(4) uninteresting
(5) arid
(2) desiccation
(3) dull
(4) uninteresting
(5) arid
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0