Có 1 kết quả:

gān xiào ㄍㄢ ㄒㄧㄠˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to give a hollow laugh
(2) to force a smile
(3) forced laugh
(4) CL:聲|声[sheng1]

Bình luận 0