Có 1 kết quả:

gān cuì ㄍㄢ ㄘㄨㄟˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) straightforward
(2) clear-cut
(3) blunt (e.g. statement)
(4) you might as well
(5) simply

Bình luận 0