Có 1 kết quả:
gān yù ㄍㄢ ㄩˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
can dự, tham gia vào
Từ điển phổ thông
can dự, tham gia vào, dính líu đến
Từ điển Trung-Anh
(1) to meddle
(2) to intervene
(3) intervention
(2) to intervene
(3) intervention
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0