Có 2 kết quả:

Píng ㄆㄧㄥˊpíng ㄆㄧㄥˊ
Âm Pinyin: Píng ㄆㄧㄥˊ, píng ㄆㄧㄥˊ
Tổng nét: 5
Bộ: gān 干 (+2 nét)
Lục thư: chỉ sự
Nét bút: 一丶ノ一丨
Thương Hiệt: MFJ (一火十)
Unicode: U+5E73
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: biền, bình
Âm Nôm: bằng, bình, bường
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei), ビョウ (byō), ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): たい.ら (tai.ra), -だいら (-daira), ひら (hira), ひら- (hira-)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: peng4, ping4

Tự hình 5

Dị thể 3

1/2

Píng ㄆㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

surname Ping

Từ ghép 166

Dōng běi Píng yuán 东北平原Dōng běi Píng yuán 東北平原Dōng Ōū Píng yuán 东欧平原Dōng Ōū Píng yuán 東歐平原Huá běi Píng yuán 华北平原Huá běi Píng yuán 華北平原Jiǎ Píng wā 賈平凹Jiǎ Píng wā 贾平凹Jiāng Píng 江平Láng Píng 郎平Píng ān běi dào 平安北道Píng ān dào 平安道Píng ān lǐ 平安里Píng ān nán dào 平安南道Píng ān Shén gōng 平安神宫Píng ān Shén gōng 平安神宮Píng ān shí dài 平安时代Píng ān shí dài 平安時代Píng ān xiàn 平安县Píng ān xiàn 平安縣Píng ān Yè 平安夜Píng bà 平坝Píng bà 平壩Píng bà xiàn 平坝县Píng bà xiàn 平壩縣Píng chāng 平昌Píng chāng xiàn 平昌县Píng chāng xiàn 平昌縣Píng chéng 平城Píng chéng 平成Píng chuān 平川Píng chuān qū 平川区Píng chuān qū 平川區Píng dǐng shān 平頂山Píng dǐng shān 平顶山Píng dǐng shān shì 平頂山市Píng dǐng shān shì 平顶山市Píng dìng 平定Píng dìng xiàn 平定县Píng dìng xiàn 平定縣Píng dù 平度Píng dù Shì 平度市Píng fáng 平房Píng fáng qū 平房区Píng fáng qū 平房區Píng gǔ 平谷Píng gǔ qū 平谷区Píng gǔ qū 平谷區Píng gǔ xiàn 平谷县Píng gǔ xiàn 平谷縣Píng guǒ 平果Píng guǒ xiàn 平果县Píng guǒ xiàn 平果縣Píng hé 平和Píng hé xiàn 平和县Píng hé xiàn 平和縣Píng hú 平湖Píng hú shì 平湖市Píng jiāng 平江Píng jiāng qū 平江区Píng jiāng qū 平江區Píng jiāng xiàn 平江县Píng jiāng xiàn 平江縣Píng jīn Zhàn yì 平津战役Píng jīn Zhàn yì 平津戰役Píng lè 平乐Píng lè 平樂Píng lè xiàn 平乐县Píng lè xiàn 平樂縣Píng lì 平利Píng lì Xiàn 平利县Píng lì Xiàn 平利縣Píng liáng 平凉Píng liáng 平涼Píng liáng dì qū 平凉地区Píng liáng dì qū 平涼地區Píng liáng shì 平凉市Píng liáng shì 平涼市Píng lǔ 平魯Píng lǔ 平鲁Píng lǔ qū 平魯區Píng lǔ qū 平鲁区Píng lù 平陆Píng lù 平陸Píng lù xiàn 平陆县Píng lù xiàn 平陸縣Píng luó 平罗Píng luó 平羅Píng luó xiàn 平罗县Píng luó xiàn 平羅縣Píng nán 平南Píng nán xiàn 平南县Píng nán xiàn 平南縣Píng pǔ zú 平埔族Píng qiáo 平桥Píng qiáo 平橋Píng qiáo Qū 平桥区Píng qiáo Qū 平橋區Píng quán 平泉Píng quán xiàn 平泉县Píng quán xiàn 平泉縣Píng rǎng 平壤Píng rǎng shì 平壤市Píng shān 平山Píng shān qū 平山区Píng shān qū 平山區Píng shān xiàn 平山县Píng shān xiàn 平山縣Píng shùn 平順Píng shùn 平顺Píng shùn xiàn 平順縣Píng shùn xiàn 平顺县Píng tán 平潭Píng tán xiàn 平潭县Píng tán xiàn 平潭縣Píng táng 平塘Píng táng xiàn 平塘县Píng táng xiàn 平塘縣Píng wǔ 平武Píng wǔ xiàn 平武县Píng wǔ xiàn 平武縣Píng xī 平溪Píng xī xiāng 平溪乡Píng xī xiāng 平溪鄉Píng xiāng 平乡Píng xiāng 平鄉Píng xiāng xiàn 平乡县Píng xiāng xiàn 平鄉縣Píng xíng guān 平型关Píng xíng guān 平型關Píng xíng guān dà jié 平型关大捷Píng xíng guān dà jié 平型關大捷Píng yáng 平阳Píng yáng 平陽Píng yáng xiàn 平阳县Píng yáng xiàn 平陽縣Píng yáo 平遙Píng yáo 平遥Píng yáo xiàn 平遙縣Píng yáo xiàn 平遥县Píng yě 平野Píng yì 平邑Píng yì xiàn 平邑县Píng yì xiàn 平邑縣Píng yīn 平阴Píng yīn 平陰Píng yīn xiàn 平阴县Píng yīn xiàn 平陰縣Píng yú 平舆Píng yú 平輿Píng yú xiàn 平舆县Píng yú xiàn 平輿縣Píng yuán xiàn 平原县Píng yuán xiàn 平原縣Píng yuǎn 平远Píng yuǎn 平遠Píng yuǎn xiàn 平远县Píng yuǎn xiàn 平遠縣Píng zhèn 平鎮Píng zhèn 平镇Píng zhèn shì 平鎮市Píng zhèn shì 平镇市Sōng liáo Píng yuán 松辽平原Sōng liáo Píng yuán 松遼平原Wáng Píng 王平Yàn Píng zhòng 晏平仲

píng ㄆㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. bằng
2. âm bằng

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Bằng phẳng. ◎Như: “thủy bình” 水平 nước phẳng, “địa bình” 地平 đất bằng.
2. (Tính) Bằng nhau, ngang nhau. ◎Như: “bình đẳng” 平等 ngang hàng, “bình quân” 平均 đồng đều.
3. (Tính) Yên ổn. ◎Như: “phong bình lãng tĩnh” 風平浪靜 gió yên sóng lặng.
4. (Tính) Không có chiến tranh. ◎Như: “hòa bình” 和平, “thái bình” 太平.
5. (Tính) Hòa hợp, điều hòa. ◇Tả truyện 左傳: “Ngũ thanh hòa, bát phong bình” 五聲和, 八風平 (Tương Công nhị thập cửu niên 襄公二十九年) Ngũ thanh bát phong hòa hợp.
6. (Tính) Thường, thông thường. ◎Như: “bình nhật” 平日 ngày thường, “bình sinh” 平生 lúc thường.
7. (Tính) Không thiên lệch, công chính. ◎Như: “bình phân” 平分 phân chia công bằng.
8. (Động) Dẹp yên, trị. ◎Như: “bình loạn” 平亂 dẹp loạn, trị loạn. ◇Lí Bạch 李白: “Hà nhật bình Hồ lỗ?” 何日平胡虜 (Tí dạ ngô ca 子夜吳歌) Ngày nào dẹp yên giặc Hồ?
9. (Động) Giảng hòa, làm hòa.
10. (Động) Đè, nén. ◎Như: “oán khí nan bình” 怨氣難平 oán hận khó đè nén.
11. (Danh) Một trong bốn thanh: “bình thượng khứ nhập” 平上去入.
12. (Danh) Tên gọi tắt của thành phố “Bắc Bình” 北平.
13. (Danh) Họ “Bình”.

Từ điển Thiều Chửu

① Bằng phẳng, như thuỷ bình 水平 nước phẳng, địa bình 地平đất phẳng. Hai bên cách nhau mà cùng tiến lên đều nhau gọi là bình hành tuyến 平行線.
② Bằng nhau, như bình đẳng 平等 bằng đẳng, bình chuẩn 平準 quân san thuế mà bằng nhau, v.v. Nay gọi sự đem gạo nhà nước ra bán rẻ cho giá gạo khỏi kém là bình thiếu 平糶 là bởi nghĩa đó.
③ Bình trị. Chịu phục mà không dám chống lại gọi là bình phục 平服, yên lặng vô sự gọi là bình yên 平安 hay thái bình 太平.
④ Hoà bình, sự gì làm cho trong lòng tấm tức gọi là bất bình 不平.
⑤ Thường, như bình nhật 平日 ngày thường, bình sinh 平生 lúc thường, v.v. Xoàng, như bình đạm 平淡 nhạt nhẽo, loàng xoàng.
⑥ Cái mẫu nặng nhẹ trong phép cân. Tục dùng như chữ xứng 秤.
⑦ Tiếng bằng.
⑧ Một âm là biền. Biền biền 平平 sửa trị, chia đều.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Phẳng, phẳng phiu, phẳng lì: 地面很平 Mặt đất rất phẳng; 像水一樣平 Phẳng như mặt nước; 床單鋪得很平平 Khăn giường trải phẳng phiu;
② Đều bằng nhau, ngang nhau, hoà nhau, công bằng: 持平之論 Lập luận công bằng; 一碗水端平 Ngang nhau bát nước đầy; 雙方打成十平 Hai bên hoà nhau 10-10, hai đội hoà 10 điều;
③ Yên ổn, dẹp yên, bình: 匪患已平 Giặc đã dẹp yên; 平亂 Dập tắt cuộc phiến loạn; 平吳 Dẹp yên giặc Ngô; 治國平天下 Trị quốc bình thiên hạ;
④ San, san bằng, san phẳng: 平整土地好蓋房屋 San đất để xây nhà; 兩桶水勻平才好挑 Hai thùng nước phải san cho đều mới dễ gánh;
⑤ Nén, nén xuống, đè xuống: 平一平恕氣 Nén giận; 她的氣平下去了 Chị ấy đã hả giận;
⑥ Thường, thông thường, bình thường. 【平白】 bình bạch [píngbái] (văn) Đâu đâu, không đâu, không duyên cớ: 平白地爲伊腸斷 Vì nàng mà lòng đau không duyên không cớ (Tô Thức: Vương đô uý tịch thượng tặng thị nhân); 【平居】 bình cư [píngju] (văn) Trước giờ, lúc bình thường, thường khi: 衛文仲…平居好歌東坡“赤壁詞” Vệ Văn Trọng ... thường khi thích hát bài “Xích Bích phú” của Tô Đông Pha (Tục di quái chí);【平生】bình sinh [píngsheng] (văn) Như 平居 [píngju]: 吾平生知韓信爲人,易與耳 Ta bình sinh (trước nay) biết rõ tính cách con người của Hàn Tín, dễ đối phó với ông ta thôi (Sử kí);
⑦ Bằng, bình: 平上去入 Bình, thượng, khứ, nhập; 平仄律 Luật bằng trắc;
⑧ [Píng] Tỉnh Bắc Bình (nói tắt): 平劇 Kịch Bắc Bình;
⑨ [Píng] (Họ) Bình.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bằnh phẳng — Yên ổn — Hoà hợp — Bằng nhau, Đồng đều — Giản dị. Dễ dãi — Trị yên.

Từ điển Trung-Anh

(1) flat
(2) level
(3) equal
(4) to tie (make the same score)
(5) to draw (score)
(6) calm
(7) peaceful
(8) see also 平聲|平声[ping2 sheng1]

Từ ghép 684

ā dì píng 阿的平Ān píng 安平Ān píng qū 安平区Ān píng qū 安平區Ān píng xiàn 安平县Ān píng xiàn 安平縣āo tū bù píng 凹凸不平bǎi píng 摆平bǎi píng 擺平bān píng 扳平bào bù píng 抱不平bào dǎ bù píng 抱打不平Běi píng 北平biǎn píng 扁平bù píng 不平bù píng cháng 不平常bù píng děng 不平等bù píng děng tiáo yuē 不平等条约bù píng děng tiáo yuē 不平等條約bù píng fán 不平凡bù píng héng 不平衡bù píng zé míng 不平则鸣bù píng zé míng 不平則鳴bù wěn píng héng 不稳平衡bù wěn píng héng 不穩平衡chǎn píng 鏟平chǎn píng 铲平Chāng píng 昌平Chāng píng qū 昌平区Chāng píng qū 昌平區Cháng píng 長平Cháng píng 长平Cháng píng zhī zhàn 長平之戰Cháng píng zhī zhàn 长平之战chāo píng miàn 超平面chě píng 扯平chéng píng 承平chéng zhèn huà shuǐ píng 城鎮化水平chéng zhèn huà shuǐ píng 城镇化水平chí píng 持平Chí píng 茌平Chí píng xiàn 茌平县Chí píng xiàn 茌平縣chí píng zhī lùn 持平之論chí píng zhī lùn 持平之论chōng jī píng yuán 冲积平原chōng jī píng yuán 沖積平原chū rù píng ān 出入平安dǎ bào bù píng 打抱不平dǎ chéng píng shǒu 打成平手Dèng Xiǎo píng 邓小平Dèng Xiǎo píng 鄧小平Dèng Xiǎo píng Lǐ lùn 邓小平理论Dèng Xiǎo píng Lǐ lùn 鄧小平理論dì píng xiàn 地平線dì píng xiàn 地平线diàn píng 垫平diàn píng 墊平Dōng píng 东平Dōng píng 東平Dōng píng xiàn 东平县Dōng píng xiàn 東平縣dōng Tài píng yáng 东太平洋dōng Tài píng yáng 東太平洋Dōng Tài píng yáng lóng qǐ 东太平洋隆起Dōng Tài píng yáng lóng qǐ 東太平洋隆起dòng píng héng 动平衡dòng píng héng 動平衡duō píng tái 多平台duō píng tái 多平臺Ēn píng 恩平Ēn píng shì 恩平市fàng píng 放平fēi píng héng 非平衡fēi píng héng tài 非平衡态fēi píng héng tài 非平衡態fěn shì tài píng 粉飾太平fěn shì tài píng 粉饰太平fèn fèn bù píng 忿忿不平fèn fèn bù píng 愤愤不平fèn fèn bù píng 憤憤不平fēng píng làng jìng 風平浪靜fēng píng làng jìng 风平浪静fǔ píng 抚平fǔ píng 撫平Fù píng 富平Fù píng 阜平fù píng miàn 复平面fù píng miàn 複平面Fù píng Xiàn 富平县Fù píng Xiàn 富平縣Fù píng xiàn 阜平县Fù píng xiàn 阜平縣fù shù píng miàn 复数平面fù shù píng miàn 複數平面Gāo píng 高平Gāo píng shì 高平市Gāo píng xiàn 高平县Gāo píng xiàn 高平縣gē wǔ shēng píng 歌舞升平gōng píng 公平gōng píng hé lǐ 公平合理gōng píng jiāo yì 公平交易gōng píng jìng zhēng 公平竞争gōng píng jìng zhēng 公平競爭gōng píng mào yì 公平貿易gōng píng mào yì 公平贸易gōng píng shěn pàn quán 公平审判权gōng píng shěn pàn quán 公平審判權Guān zhōng píng yuán 关中平原Guān zhōng píng yuán 關中平原Guǎng píng 广平Guǎng píng 廣平Guǎng píng xiàn 广平县Guǎng píng xiàn 廣平縣Guì píng 桂平Guì píng shì 桂平市guó jì hé píng jī jīn huì 国际和平基金会guó jì hé píng jī jīn huì 國際和平基金會hǎi píng miàn 海平面Hàn yǔ Shuǐ píng Kǎo shì 汉语水平考试Hàn yǔ Shuǐ píng Kǎo shì 漢語水平考試hé píng 和平Hé píng duì 和平队Hé píng duì 和平隊hé píng gē 和平鴿hé píng gē 和平鸽hé píng gòng chǔ 和平共处hé píng gòng chǔ 和平共處hé píng gòng chǔ wǔ xiàng yuán zé 和平共处五项原则hé píng gòng chǔ wǔ xiàng yuán zé 和平共處五項原則hé píng huì tán 和平会谈hé píng huì tán 和平會談hé píng jiě jué 和平解决hé píng jiě jué 和平解決Hé píng lǐ 和平里hé píng niǎo 和平鳥hé píng niǎo 和平鸟Hé píng qū 和平区Hé píng qū 和平區hé píng tán pàn 和平談判hé píng tán pàn 和平谈判hé píng tè shǐ 和平特使hé píng tiáo yuē 和平条约hé píng tiáo yuē 和平條約hé píng tǒng yī 和平統一hé píng tǒng yī 和平统一Hé píng xiàn 和平县Hé píng xiàn 和平縣Hé píng xiāng 和平乡Hé píng xiāng 和平鄉hé píng zhǔ yì 和平主义hé píng zhǔ yì 和平主義héng píng 衡平Huán Tài píng yáng 环太平洋Huán Tài píng yáng 環太平洋Huán Tài píng yáng dì zhèn dài 环太平洋地震带Huán Tài píng yáng dì zhèn dài 環太平洋地震帶Huán Tài píng yáng huǒ shān dài 环太平洋火山带Huán Tài píng yáng huǒ shān dài 環太平洋火山帶Huáng Fù píng 黃富平Huáng Fù píng 黄富平Huáng píng 黃平Huáng píng 黄平Huáng píng xiàn 黃平縣Huáng píng xiàn 黄平县jī běn duō wén zhǒng píng miàn 基本多文种平面jī běn duō wén zhǒng píng miàn 基本多文種平面jǐ hé píng jūn shù 几何平均数jǐ hé píng jūn shù 幾何平均數Jiā ná dà Tài píng yáng tiě lù 加拿大太平洋鐵路Jiā ná dà Tài píng yáng tiě lù 加拿大太平洋铁路jiā quán píng jūn 加权平均jiā quán píng jūn 加權平均Jiàn píng 建平Jiàn píng xiàn 建平县Jiàn píng xiàn 建平縣Jīn píng 金平Jīn píng Miáo Yáo Dǎi zú Zì zhì xiàn 金平苗瑤傣族自治縣Jīn píng Miáo Yáo Dǎi zú Zì zhì xiàn 金平苗瑶傣族自治县Jīn píng Miáo zú Yáo zú Dǎi zú Zì zhì xiàn 金平苗族瑤族傣族自治縣Jīn píng Miáo zú Yáo zú Dǎi zú Zì zhì xiàn 金平苗族瑶族傣族自治县Jīn píng qū 金平区Jīn píng qū 金平區Jīn píng xiàn 金平县Jīn píng xiàn 金平縣jìng lì píng héng 静力平衡jìng lì píng héng 靜力平衡Kāi píng 开平Kāi píng 開平Kāi píng qū 开平区Kāi píng qū 開平區Kāi píng shì 开平市Kāi píng shì 開平市kǎn kě bù píng 坎坷不平Kāng píng 康平Kāng píng xiàn 康平县Kāng píng xiàn 康平縣kuà píng tái 跨平台lā píng 拉平Lè píng 乐平Lè píng 樂平Lè píng shì 乐平市Lè píng shì 樂平市Lí píng 黎平Lí píng xiàn 黎平县Lí píng xiàn 黎平縣Lián píng 连平Lián píng 連平Lián píng xiàn 连平县Lián píng xiàn 連平縣Liáng píng 梁平Liáng píng xiàn 梁平县Liáng píng xiàn 梁平縣liǎng xìng píng děng 两性平等liǎng xìng píng děng 兩性平等Lín kè píng Dà xué 林克平大学Lín kè píng Dà xué 林克平大學Lín xuě píng 林雪平lòng píng 弄平Lǜ sè hé píng 綠色和平Lǜ sè hé píng 绿色和平Luán píng 滦平Luán píng 灤平Luán píng xiàn 滦平县Luán píng xiàn 灤平縣Luó píng 罗平Luó píng 羅平Luó píng xiàn 罗平县Luó píng xiàn 羅平縣méi shuǐ píng 沒水平méi shuǐ píng 没水平mín zú píng děng 民族平等míng bù píng 鳴不平míng bù píng 鸣不平mǒ píng 抹平Mù píng 牟平Mù píng qū 牟平区Mù píng qū 牟平區nán nǚ píng děng 男女平等Nán píng 南平Nán píng dì qū 南平地区Nán píng dì qū 南平地區Nán píng shì 南平市Niè Wèi píng 聂卫平Niè Wèi píng 聶衛平nòng píng 弄平Nuò bèi ěr Hé píng jiǎng 諾貝爾和平獎Nuò bèi ěr Hé píng jiǎng 诺贝尔和平奖píng ān 平安píng ān wú shì 平安无事píng ān wú shì 平安無事píng bái 平白píng bái wú gù 平白无故píng bái wú gù 平白無故píng bǎi 平摆píng bǎi 平擺píng bǎn 平板píng bǎn 平版píng bǎn chē 平板車píng bǎn chē 平板车píng bǎn diàn nǎo 平板电脑píng bǎn diàn nǎo 平板電腦píng bǎn shǒu jī 平板手机píng bǎn shǒu jī 平板手機píng bǎo gài 平宝盖píng bǎo gài 平寶蓋píng bèi 平輩píng bèi 平辈píng bù qīng yún 平步青云píng bù qīng yún 平步青雲píng cāng 平仓píng cāng 平倉píng cháng 平常píng cháng rì 平常日píng chóu 平畴píng chóu 平疇píng chuān 平川píng dàn 平旦píng dàn 平淡píng dàn wú qí 平淡无奇píng dàn wú qí 平淡無奇píng děng 平等píng děng de fǎ lǜ dì wèi 平等的法律地位píng děng hù lì 平等互利píng děng zhǔ yì 平等主义píng děng zhǔ yì 平等主義píng dǐ 平底píng dǐ guō 平底鍋píng dǐ guō 平底锅píng dì 平地píng dì jī 平地机píng dì jī 平地機píng dì qǐ fēng bō 平地起風波píng dì qǐ fēng bō 平地起风波píng dì qǐ jiā 平地起家píng dǐng 平頂píng dǐng 平顶píng dìng 平定píng fán 平凡píng fǎn 平反píng fāng 平方píng fāng chéng fǎn bǐ 平方成反比píng fāng fǎn bǐ lǜ 平方反比律píng fāng fǎn bì dìng lǜ 平方反比定律píng fāng gēn 平方根píng fāng gōng lǐ 平方公里píng fāng mǐ 平方米píng fāng píng jūn shù 平方平均数píng fāng píng jūn shù 平方平均數píng fāng qiān mǐ 平方千米píng fāng yīng chǐ 平方英尺píng fáng 平房píng fēn 平分píng fēn qiū sè 平分秋色píng fén 平坟píng fén 平墳píng fú 平伏píng fú 平服píng fǔ 平抚píng fǔ 平撫píng fù 平复píng fù 平復píng gū 平菇píng guō 平鍋píng guō 平锅píng hé 平和píng héng 平衡píng héng bàng 平衡棒píng héng mù 平衡木píng héng tài 平衡态píng héng tài 平衡態píng huá 平滑píng huá jī 平滑肌píng huá zì 平滑字píng huà 平話píng huà 平话píng huǎn 平緩píng huǎn 平缓píng huǐ 平毀píng huǐ 平毁píng jiǎ míng 平假名píng jià 平价píng jià 平價píng jiǎn 平减píng jiǎn 平減píng jiāo dào 平交道píng jìng 平靖píng jìng 平静píng jìng 平靜píng jú 平局píng jūn 平均píng jūn chā 平均差píng jūn jì liàng 平均剂量píng jūn jì liàng 平均劑量píng jūn lǜ 平均律píng jūn qì wēn 平均气温píng jūn qì wēn 平均氣溫píng jūn shōu rù 平均收入píng jūn shòu mìng 平均壽命píng jūn shòu mìng 平均寿命píng jūn shù 平均数píng jūn shù 平均數píng jūn zhí 平均值píng jūn zhí dìng lǐ 平均值定理píng jūn zhǐ shù 平均指数píng jūn zhǐ shù 平均指數píng jūn zhǔ yì 平均主义píng jūn zhǔ yì 平均主義píng kōng 平空píng kuài chē 平快車píng kuài chē 平快车píng liú céng 平流层píng liú céng 平流層píng mǐ 平米píng miàn 平面píng miàn bō 平面波píng miàn jǐ hé 平面几何píng miàn jǐ hé 平面幾何píng miàn jiǎo 平面角píng miàn qū xiàn 平面曲線píng miàn qū xiàn 平面曲线píng miàn tú 平面图píng miàn tú 平面圖píng mín 平民píng nián 平年píng pàn 平叛píng píng 平平píng píng cháng cháng 平平常常píng qǐ píng zuò 平起平坐píng rǎng 平壤píng rén 平人píng rì 平日píng shé yīn 平舌音píng shēn 平身píng shēng 平声píng shēng 平生píng shēng 平聲píng shēng bù zuò kuī xīn shì , bàn yè qiāo mén xīn bù jīng 平生不做亏心事,半夜敲门心不惊píng shēng bù zuò kuī xīn shì , bàn yè qiāo mén xīn bù jīng 平生不做虧心事,半夜敲門心不驚píng shí 平实píng shí 平實píng shí 平时píng shí 平時píng shí bù shāo xiāng , lín shí bào fó jiǎo 平时不烧香,临时抱佛脚píng shí bù shāo xiāng , lín shí bào fó jiǎo 平時不燒香,臨時抱佛腳píng shǒu 平手píng shùn 平順píng shùn 平顺píng sù 平素píng tái 平台píng tái 平臺píng tān 平摊píng tān 平攤píng tǎn 平坦píng tiān xià 平天下píng tóu 平头píng tóu 平頭píng tóu bǎi xìng 平头百姓píng tóu bǎi xìng 平頭百姓píng wén 平紋píng wén 平纹píng wěn 平稳píng wěn 平穩píng wú 平芜píng wú 平蕪píng xī 平息píng xìn 平信píng xíng 平行píng xíng gōng shè 平行公設píng xíng gōng shè 平行公设píng xíng shí kōng 平行时空píng xíng shí kōng 平行時空píng xíng sì biān xíng 平行四边形píng xíng sì biān xíng 平行四邊形píng xíng xiàn 平行線píng xíng xiàn 平行线píng xiōng 平胸píng yí 平移píng yì 平抑píng yì 平易píng yì jìn rén 平易近人píng yìn 平印píng yōng 平庸píng yōng zhī bèi 平庸之輩píng yōng zhī bèi 平庸之辈píng yuán 平原píng yuán liù 平原鷚píng yuán liù 平原鹨píng yuè 平月píng zè 平仄píng zhāng 平章píng zhěng 平整píng zhí 平直píng zhuāng 平装píng zhuāng 平裝píng zhuāng běn 平装本píng zhuāng běn 平裝本pū píng 鋪平pū píng 铺平qì bù píng 气不平qì bù píng 氣不平qiē píng miàn 切平面qīng píng 淸平qīng píng 清平Ráo píng 饒平Ráo píng 饶平Ráo píng xiàn 饒平縣Ráo píng xiàn 饶平县rè dòng píng héng 热动平衡rè dòng píng héng 熱動平衡Rì jīng píng jūn 日經平均Rì jīng píng jūn 日经平均Rì jīng píng jūn zhǐ shù 日經平均指數Rì jīng píng jūn zhǐ shù 日经平均指数ruǎn jiàn píng tái 軟件平臺ruǎn jiàn píng tái 软件平台Sān jiāng píng yuán 三江平原shè huì píng děng 社会平等shè huì píng děng 社會平等shēng huó shuǐ píng 生活水平shēng píng 生平shēng píng jiǎn jiè 生平简介shēng píng jiǎn jiè 生平簡介shēng píng shì jì 生平事跡shēng píng shì jì 生平事迹shí èr píng jūn lǜ 十二平均律shì jiè hé píng 世界和平shōu zhī píng héng diǎn 收支平衡点shōu zhī píng héng diǎn 收支平衡點shuǐ píng 水平shuǐ píng chǐ 水平尺shuǐ píng miàn 水平面shuǐ píng wěi yì 水平尾翼shuǐ píng yí 水平仪shuǐ píng yí 水平儀shuǐ píng zhóu 水平軸shuǐ píng zhóu 水平轴Shùn píng 順平Shùn píng 顺平Shùn píng xiàn 順平縣Shùn píng xiàn 顺平县sì hǎi shēng píng 四海升平Sì píng 四平sì píng bā wěn 四平八稳sì píng bā wěn 四平八穩Sì píng dì qū 四平地区Sì píng dì qū 四平地區Sì píng shì 四平市sù mèi píng shēng 素昧平生suàn shù píng jūn 算术平均suàn shù píng jūn 算術平均suàn shù píng jūn shù 算术平均数suàn shù píng jūn shù 算術平均數Suì píng 遂平Suì píng xiàn 遂平县Suì píng xiàn 遂平縣suì suì píng ān 岁岁平安suì suì píng ān 歲歲平安suō wēi píng piàn 縮微平片suō wēi píng piàn 缩微平片Suǒ ěr zī bó lǐ píng yuán 索尔兹伯里平原Suǒ ěr zī bó lǐ píng yuán 索爾茲伯里平原tài píng 太平Tài píng gōng zhǔ 太平公主Tài píng Guǎng jì 太平广记Tài píng Guǎng jì 太平廣記tài píng jiān 太平間tài píng jiān 太平间tài píng mén 太平門tài píng mén 太平门tài píng niǎo 太平鳥tài píng niǎo 太平鸟Tài píng qū 太平区Tài píng qū 太平區tài píng shēn shì 太平紳士tài píng shēn shì 太平绅士tài píng shèng shì 太平盛世Tài píng shì 太平市Tài píng Tiān guó 太平天国Tài píng Tiān guó 太平天國tài píng yáng 太平洋Tài píng Yáng Lián hé Tiě lù 太平洋联合铁路Tài píng Yáng Lián hé Tiě lù 太平洋聯合鐵路Tài píng Yáng qián niǎo 太平洋潛鳥Tài píng Yáng qián niǎo 太平洋潜鸟Tài píng Yáng Qū yù 太平洋区域Tài píng Yáng Qū yù 太平洋區域Tài píng Yáng Zhàn zhēng 太平洋战争Tài píng Yáng Zhàn zhēng 太平洋戰爭Tài píng Yáng Zhōu biān 太平洋周边Tài píng Yáng Zhōu biān 太平洋周邊Tài píng Yáng Zhōu biān 太平洋週邊Tài píng Yù lǎn 太平御覽Tài píng Yù lǎn 太平御览tàng píng 烫平tàng píng 燙平tǎo píng 討平tǎo píng 讨平tiān píng 天平tiān píng dòng 天平动tiān píng dòng 天平動tiān xià tài píng 天下太平tiáo hé píng jūn shù 調和平均數tiáo hé píng jūn shù 调和平均数tòu píng 透平tòu píng jī 透平机tòu píng jī 透平機wàn zhàng gāo lóu píng dì qǐ 万丈高楼平地起wàn zhàng gāo lóu píng dì qǐ 萬丈高樓平地起wǎng lù píng tái 網路平台wǎng lù píng tái 网路平台wéi hù hé píng 維護和平wéi hù hé píng 维护和平wén huà shuǐ píng 文化水平Wǔ píng 武平Wǔ píng xiàn 武平县Wǔ píng xiàn 武平縣Xī píng 西平Xī píng shí jīng 熹平石經Xī píng shí jīng 熹平石经Xī píng xiàn 西平县Xī píng xiàn 西平縣xī Tài píng Yáng 西太平洋Xí Jìn píng 习近平Xí Jìn píng 習近平xiān jìn shuǐ píng 先进水平xiān jìn shuǐ píng 先進水平Xiàng bā píng cuò 向巴平措xiàng píng miàn 相平面xiǎo tài píng niǎo 小太平鳥xiǎo tài píng niǎo 小太平鸟xīn píng qì hé 心平气和xīn píng qì hé 心平氣和Xīn píng xiàn 新平县Xīn píng xiàn 新平縣Xīn píng Yí zú Dǎi zú Zì zhì xiàn 新平彝族傣族自治县Xīn píng Yí zú Dǎi zú Zì zhì xiàn 新平彞族傣族自治縣Xīng píng 兴平Xīng píng 興平Xīng píng Shì 兴平市Xīng píng Shì 興平市xué shù shuǐ píng 学术水平xué shù shuǐ píng 學術水平yā píng shēng yùn 押平声韵yā píng shēng yùn 押平聲韻Yà píng nìng 亚平宁Yà píng nìng 亞平寧Yà zhōu Tài píng yáng dì qū 亚洲太平洋地区Yà zhōu Tài píng yáng dì qū 亞洲太平洋地區Yà zhōu yǔ Tài píng yáng 亚洲与太平洋Yà zhōu yǔ Tài píng yáng 亞洲與太平洋Yà zhōu yǔ Tài píng yáng dì qū 亚洲与太平洋地区Yà zhōu yǔ Tài píng yáng dì qū 亞洲與太平洋地區Yán píng 延平Yán píng qū 延平区Yán píng qū 延平區Yán píng xiāng 延平乡Yán píng xiāng 延平鄉yáng píng 阳平yáng píng 陽平yáng píng shēng 阳平声yáng píng shēng 陽平聲Yè Xuǎn píng 叶选平Yè Xuǎn píng 葉選平yī bō wèi píng , yī bō yòu qǐ 一波未平,一波又起yī lù píng ān 一路平安yī mǎ píng chuān 一馬平川yī mǎ píng chuān 一马平川yí dòng píng jūn xiàn 移动平均线yí dòng píng jūn xiàn 移動平均線yí dòng píng jūn xiàn zhǐ biāo 移动平均线指标yí dòng píng jūn xiàn zhǐ biāo 移動平均線指標yí píng 夷平yí wéi píng dì 夷为平地yí wéi píng dì 夷為平地yì yù bù píng 抑郁不平yì yù bù píng 抑鬱不平yīn píng 阴平yīn píng 陰平yīn píng shēng 阴平声yīn píng shēng 陰平聲yìng jiàn píng tái 硬件平台yìng jiàn píng tái 硬件平臺yìng yòng píng tái 应用平台yìng yòng píng tái 應用平台yǒng jiǔ hé píng 永久和平Yǒng píng 永平Yǒng píng xiàn 永平县Yǒng píng xiàn 永平縣yú shēng huǒ , ròu shēng tán , qīng cài dòu fu bǎo píng ān 魚生火,肉生痰,青菜豆腐保平安yú shēng huǒ , ròu shēng tán , qīng cài dòu fu bǎo píng ān 鱼生火,肉生痰,青菜豆腐保平安Yuán píng 原平Yuán píng shì 原平市zhǎn píng 展平Zhàn zhēng yǔ Hé píng 战争与和平Zhàn zhēng yǔ Hé píng 戰爭與和平Zhāng píng 漳平Zhāng píng shì 漳平市Zhāo píng 昭平Zhāo píng xiàn 昭平县Zhāo píng xiàn 昭平縣zhǎo píng 找平Zhèn píng 鎮平Zhèn píng 镇平Zhèn píng xiàn 鎮平縣Zhèn píng xiàn 镇平县zhì xìn shuǐ píng 置信水平Zhōng yuǎn Tài píng yáng 中远太平洋Zhōng yuǎn Tài píng yáng 中遠太平洋zhōng yuǎn Tài píng yáng yǒu xiàn gōng sī 中远太平洋有限公司zhōng yuǎn Tài píng yáng yǒu xiàn gōng sī 中遠太平洋有限公司zhòu yè píng fēn diǎn 昼夜平分点zhòu yè píng fēn diǎn 晝夜平分點zǒng píng miàn tú 总平面图zǒng píng miàn tú 總平面圖Zōu píng 邹平Zōu píng 鄒平Zōu píng xiàn 邹平县Zōu píng xiàn 鄒平縣Zǔ guó Hé píng Tǒng yī Wěi yuán huì 祖国和平统一委员会Zǔ guó Hé píng Tǒng yī Wěi yuán huì 祖國和平統一委員會zuān jǐng píng tái 鑽井平台zuān jǐng píng tái 钻井平台