Có 2 kết quả:
Píng ㄆㄧㄥˊ • píng ㄆㄧㄥˊ
Tổng nét: 5
Bộ: gān 干 (+2 nét)
Lục thư: chỉ sự
Nét bút: 一丶ノ一丨
Thương Hiệt: MFJ (一火十)
Unicode: U+5E73
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: biền, bình
Âm Nôm: bằng, bình, bường
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei), ビョウ (byō), ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): たい.ら (tai.ra), -だいら (-daira), ひら (hira), ひら- (hira-)
Âm Hàn: 평, 편
Âm Quảng Đông: peng4, ping4
Âm Nôm: bằng, bình, bường
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei), ビョウ (byō), ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): たい.ら (tai.ra), -だいら (-daira), ひら (hira), ひら- (hira-)
Âm Hàn: 평, 편
Âm Quảng Đông: peng4, ping4
Tự hình 5
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Đề Vũ Thị từ - 題武氏祠 (Nguyễn Khuyến)
• Hồi tưởng độ Nhị hà nhật, nhân tác - 迴想渡珥河日因作 (Đinh Nho Hoàn)
• Hữu cá Vương tú tài - 有個王秀才 (Hàn Sơn)
• Nhật Lệ giang vãn diểu - 日麗江晚眺 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Thi ngôn tự phụ kỳ 2 - 詩言自負其二 (Trần Ái Sơn)
• Tư cố nhân - 思故人 (La Ẩn)
• Tứ thập tự thọ - 四十自壽 (Đường Dần)
• Tỳ bà hành - 琵琶行 (Bạch Cư Dị)
• Vịnh hoài cổ tích kỳ 1 - Dữu Tín gia - 詠懷古跡其一-庾信家 (Đỗ Phủ)
• Xuân tứ ký Mộng Đắc, Lạc Thiên - 春思寄夢得樂天 (Lệnh Hồ Sở)
• Hồi tưởng độ Nhị hà nhật, nhân tác - 迴想渡珥河日因作 (Đinh Nho Hoàn)
• Hữu cá Vương tú tài - 有個王秀才 (Hàn Sơn)
• Nhật Lệ giang vãn diểu - 日麗江晚眺 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Thi ngôn tự phụ kỳ 2 - 詩言自負其二 (Trần Ái Sơn)
• Tư cố nhân - 思故人 (La Ẩn)
• Tứ thập tự thọ - 四十自壽 (Đường Dần)
• Tỳ bà hành - 琵琶行 (Bạch Cư Dị)
• Vịnh hoài cổ tích kỳ 1 - Dữu Tín gia - 詠懷古跡其一-庾信家 (Đỗ Phủ)
• Xuân tứ ký Mộng Đắc, Lạc Thiên - 春思寄夢得樂天 (Lệnh Hồ Sở)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Ping
Từ ghép 166
Dōng běi Píng yuán 东北平原 • Dōng běi Píng yuán 東北平原 • Dōng Ōū Píng yuán 东欧平原 • Dōng Ōū Píng yuán 東歐平原 • Huá běi Píng yuán 华北平原 • Huá běi Píng yuán 華北平原 • Jiǎ Píng wā 賈平凹 • Jiǎ Píng wā 贾平凹 • Jiāng Píng 江平 • Láng Píng 郎平 • Píng ān běi dào 平安北道 • Píng ān dào 平安道 • Píng ān lǐ 平安里 • Píng ān nán dào 平安南道 • Píng ān Shén gōng 平安神宫 • Píng ān Shén gōng 平安神宮 • Píng ān shí dài 平安时代 • Píng ān shí dài 平安時代 • Píng ān xiàn 平安县 • Píng ān xiàn 平安縣 • Píng ān Yè 平安夜 • Píng bà 平坝 • Píng bà 平壩 • Píng bà xiàn 平坝县 • Píng bà xiàn 平壩縣 • Píng chāng 平昌 • Píng chāng xiàn 平昌县 • Píng chāng xiàn 平昌縣 • Píng chéng 平城 • Píng chéng 平成 • Píng chuān 平川 • Píng chuān qū 平川区 • Píng chuān qū 平川區 • Píng dǐng shān 平頂山 • Píng dǐng shān 平顶山 • Píng dǐng shān shì 平頂山市 • Píng dǐng shān shì 平顶山市 • Píng dìng 平定 • Píng dìng xiàn 平定县 • Píng dìng xiàn 平定縣 • Píng dù 平度 • Píng dù Shì 平度市 • Píng fáng 平房 • Píng fáng qū 平房区 • Píng fáng qū 平房區 • Píng gǔ 平谷 • Píng gǔ qū 平谷区 • Píng gǔ qū 平谷區 • Píng gǔ xiàn 平谷县 • Píng gǔ xiàn 平谷縣 • Píng guǒ 平果 • Píng guǒ xiàn 平果县 • Píng guǒ xiàn 平果縣 • Píng hé 平和 • Píng hé xiàn 平和县 • Píng hé xiàn 平和縣 • Píng hú 平湖 • Píng hú shì 平湖市 • Píng jiāng 平江 • Píng jiāng qū 平江区 • Píng jiāng qū 平江區 • Píng jiāng xiàn 平江县 • Píng jiāng xiàn 平江縣 • Píng jīn Zhàn yì 平津战役 • Píng jīn Zhàn yì 平津戰役 • Píng lè 平乐 • Píng lè 平樂 • Píng lè xiàn 平乐县 • Píng lè xiàn 平樂縣 • Píng lì 平利 • Píng lì Xiàn 平利县 • Píng lì Xiàn 平利縣 • Píng liáng 平凉 • Píng liáng 平涼 • Píng liáng dì qū 平凉地区 • Píng liáng dì qū 平涼地區 • Píng liáng shì 平凉市 • Píng liáng shì 平涼市 • Píng lǔ 平魯 • Píng lǔ 平鲁 • Píng lǔ qū 平魯區 • Píng lǔ qū 平鲁区 • Píng lù 平陆 • Píng lù 平陸 • Píng lù xiàn 平陆县 • Píng lù xiàn 平陸縣 • Píng luó 平罗 • Píng luó 平羅 • Píng luó xiàn 平罗县 • Píng luó xiàn 平羅縣 • Píng nán 平南 • Píng nán xiàn 平南县 • Píng nán xiàn 平南縣 • Píng pǔ zú 平埔族 • Píng qiáo 平桥 • Píng qiáo 平橋 • Píng qiáo Qū 平桥区 • Píng qiáo Qū 平橋區 • Píng quán 平泉 • Píng quán xiàn 平泉县 • Píng quán xiàn 平泉縣 • Píng rǎng 平壤 • Píng rǎng shì 平壤市 • Píng shān 平山 • Píng shān qū 平山区 • Píng shān qū 平山區 • Píng shān xiàn 平山县 • Píng shān xiàn 平山縣 • Píng shùn 平順 • Píng shùn 平顺 • Píng shùn xiàn 平順縣 • Píng shùn xiàn 平顺县 • Píng tán 平潭 • Píng tán xiàn 平潭县 • Píng tán xiàn 平潭縣 • Píng táng 平塘 • Píng táng xiàn 平塘县 • Píng táng xiàn 平塘縣 • Píng wǔ 平武 • Píng wǔ xiàn 平武县 • Píng wǔ xiàn 平武縣 • Píng xī 平溪 • Píng xī xiāng 平溪乡 • Píng xī xiāng 平溪鄉 • Píng xiāng 平乡 • Píng xiāng 平鄉 • Píng xiāng xiàn 平乡县 • Píng xiāng xiàn 平鄉縣 • Píng xíng guān 平型关 • Píng xíng guān 平型關 • Píng xíng guān dà jié 平型关大捷 • Píng xíng guān dà jié 平型關大捷 • Píng yáng 平阳 • Píng yáng 平陽 • Píng yáng xiàn 平阳县 • Píng yáng xiàn 平陽縣 • Píng yáo 平遙 • Píng yáo 平遥 • Píng yáo xiàn 平遙縣 • Píng yáo xiàn 平遥县 • Píng yě 平野 • Píng yì 平邑 • Píng yì xiàn 平邑县 • Píng yì xiàn 平邑縣 • Píng yīn 平阴 • Píng yīn 平陰 • Píng yīn xiàn 平阴县 • Píng yīn xiàn 平陰縣 • Píng yú 平舆 • Píng yú 平輿 • Píng yú xiàn 平舆县 • Píng yú xiàn 平輿縣 • Píng yuán xiàn 平原县 • Píng yuán xiàn 平原縣 • Píng yuǎn 平远 • Píng yuǎn 平遠 • Píng yuǎn xiàn 平远县 • Píng yuǎn xiàn 平遠縣 • Píng zhèn 平鎮 • Píng zhèn 平镇 • Píng zhèn shì 平鎮市 • Píng zhèn shì 平镇市 • Sōng liáo Píng yuán 松辽平原 • Sōng liáo Píng yuán 松遼平原 • Wáng Píng 王平 • Yàn Píng zhòng 晏平仲
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. bằng
2. âm bằng
2. âm bằng
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Bằng phẳng. ◎Như: “thủy bình” 水平 nước phẳng, “địa bình” 地平 đất bằng.
2. (Tính) Bằng nhau, ngang nhau. ◎Như: “bình đẳng” 平等 ngang hàng, “bình quân” 平均 đồng đều.
3. (Tính) Yên ổn. ◎Như: “phong bình lãng tĩnh” 風平浪靜 gió yên sóng lặng.
4. (Tính) Không có chiến tranh. ◎Như: “hòa bình” 和平, “thái bình” 太平.
5. (Tính) Hòa hợp, điều hòa. ◇Tả truyện 左傳: “Ngũ thanh hòa, bát phong bình” 五聲和, 八風平 (Tương Công nhị thập cửu niên 襄公二十九年) Ngũ thanh bát phong hòa hợp.
6. (Tính) Thường, thông thường. ◎Như: “bình nhật” 平日 ngày thường, “bình sinh” 平生 lúc thường.
7. (Tính) Không thiên lệch, công chính. ◎Như: “bình phân” 平分 phân chia công bằng.
8. (Động) Dẹp yên, trị. ◎Như: “bình loạn” 平亂 dẹp loạn, trị loạn. ◇Lí Bạch 李白: “Hà nhật bình Hồ lỗ?” 何日平胡虜 (Tí dạ ngô ca 子夜吳歌) Ngày nào dẹp yên giặc Hồ?
9. (Động) Giảng hòa, làm hòa.
10. (Động) Đè, nén. ◎Như: “oán khí nan bình” 怨氣難平 oán hận khó đè nén.
11. (Danh) Một trong bốn thanh: “bình thượng khứ nhập” 平上去入.
12. (Danh) Tên gọi tắt của thành phố “Bắc Bình” 北平.
13. (Danh) Họ “Bình”.
2. (Tính) Bằng nhau, ngang nhau. ◎Như: “bình đẳng” 平等 ngang hàng, “bình quân” 平均 đồng đều.
3. (Tính) Yên ổn. ◎Như: “phong bình lãng tĩnh” 風平浪靜 gió yên sóng lặng.
4. (Tính) Không có chiến tranh. ◎Như: “hòa bình” 和平, “thái bình” 太平.
5. (Tính) Hòa hợp, điều hòa. ◇Tả truyện 左傳: “Ngũ thanh hòa, bát phong bình” 五聲和, 八風平 (Tương Công nhị thập cửu niên 襄公二十九年) Ngũ thanh bát phong hòa hợp.
6. (Tính) Thường, thông thường. ◎Như: “bình nhật” 平日 ngày thường, “bình sinh” 平生 lúc thường.
7. (Tính) Không thiên lệch, công chính. ◎Như: “bình phân” 平分 phân chia công bằng.
8. (Động) Dẹp yên, trị. ◎Như: “bình loạn” 平亂 dẹp loạn, trị loạn. ◇Lí Bạch 李白: “Hà nhật bình Hồ lỗ?” 何日平胡虜 (Tí dạ ngô ca 子夜吳歌) Ngày nào dẹp yên giặc Hồ?
9. (Động) Giảng hòa, làm hòa.
10. (Động) Đè, nén. ◎Như: “oán khí nan bình” 怨氣難平 oán hận khó đè nén.
11. (Danh) Một trong bốn thanh: “bình thượng khứ nhập” 平上去入.
12. (Danh) Tên gọi tắt của thành phố “Bắc Bình” 北平.
13. (Danh) Họ “Bình”.
Từ điển Thiều Chửu
① Bằng phẳng, như thuỷ bình 水平 nước phẳng, địa bình 地平đất phẳng. Hai bên cách nhau mà cùng tiến lên đều nhau gọi là bình hành tuyến 平行線.
② Bằng nhau, như bình đẳng 平等 bằng đẳng, bình chuẩn 平準 quân san thuế mà bằng nhau, v.v. Nay gọi sự đem gạo nhà nước ra bán rẻ cho giá gạo khỏi kém là bình thiếu 平糶 là bởi nghĩa đó.
③ Bình trị. Chịu phục mà không dám chống lại gọi là bình phục 平服, yên lặng vô sự gọi là bình yên 平安 hay thái bình 太平.
④ Hoà bình, sự gì làm cho trong lòng tấm tức gọi là bất bình 不平.
⑤ Thường, như bình nhật 平日 ngày thường, bình sinh 平生 lúc thường, v.v. Xoàng, như bình đạm 平淡 nhạt nhẽo, loàng xoàng.
⑥ Cái mẫu nặng nhẹ trong phép cân. Tục dùng như chữ xứng 秤.
⑦ Tiếng bằng.
⑧ Một âm là biền. Biền biền 平平 sửa trị, chia đều.
② Bằng nhau, như bình đẳng 平等 bằng đẳng, bình chuẩn 平準 quân san thuế mà bằng nhau, v.v. Nay gọi sự đem gạo nhà nước ra bán rẻ cho giá gạo khỏi kém là bình thiếu 平糶 là bởi nghĩa đó.
③ Bình trị. Chịu phục mà không dám chống lại gọi là bình phục 平服, yên lặng vô sự gọi là bình yên 平安 hay thái bình 太平.
④ Hoà bình, sự gì làm cho trong lòng tấm tức gọi là bất bình 不平.
⑤ Thường, như bình nhật 平日 ngày thường, bình sinh 平生 lúc thường, v.v. Xoàng, như bình đạm 平淡 nhạt nhẽo, loàng xoàng.
⑥ Cái mẫu nặng nhẹ trong phép cân. Tục dùng như chữ xứng 秤.
⑦ Tiếng bằng.
⑧ Một âm là biền. Biền biền 平平 sửa trị, chia đều.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Phẳng, phẳng phiu, phẳng lì: 地面很平 Mặt đất rất phẳng; 像水一樣平 Phẳng như mặt nước; 床單鋪得很平平 Khăn giường trải phẳng phiu;
② Đều bằng nhau, ngang nhau, hoà nhau, công bằng: 持平之論 Lập luận công bằng; 一碗水端平 Ngang nhau bát nước đầy; 雙方打成十平 Hai bên hoà nhau 10-10, hai đội hoà 10 điều;
③ Yên ổn, dẹp yên, bình: 匪患已平 Giặc đã dẹp yên; 平亂 Dập tắt cuộc phiến loạn; 平吳 Dẹp yên giặc Ngô; 治國平天下 Trị quốc bình thiên hạ;
④ San, san bằng, san phẳng: 平整土地好蓋房屋 San đất để xây nhà; 兩桶水勻平才好挑 Hai thùng nước phải san cho đều mới dễ gánh;
⑤ Nén, nén xuống, đè xuống: 平一平恕氣 Nén giận; 她的氣平下去了 Chị ấy đã hả giận;
⑥ Thường, thông thường, bình thường. 【平白】 bình bạch [píngbái] (văn) Đâu đâu, không đâu, không duyên cớ: 平白地爲伊腸斷 Vì nàng mà lòng đau không duyên không cớ (Tô Thức: Vương đô uý tịch thượng tặng thị nhân); 【平居】 bình cư [píngju] (văn) Trước giờ, lúc bình thường, thường khi: 衛文仲…平居好歌東坡“赤壁詞” Vệ Văn Trọng ... thường khi thích hát bài “Xích Bích phú” của Tô Đông Pha (Tục di quái chí);【平生】bình sinh [píngsheng] (văn) Như 平居 [píngju]: 吾平生知韓信爲人,易與耳 Ta bình sinh (trước nay) biết rõ tính cách con người của Hàn Tín, dễ đối phó với ông ta thôi (Sử kí);
⑦ Bằng, bình: 平上去入 Bình, thượng, khứ, nhập; 平仄律 Luật bằng trắc;
⑧ [Píng] Tỉnh Bắc Bình (nói tắt): 平劇 Kịch Bắc Bình;
⑨ [Píng] (Họ) Bình.
② Đều bằng nhau, ngang nhau, hoà nhau, công bằng: 持平之論 Lập luận công bằng; 一碗水端平 Ngang nhau bát nước đầy; 雙方打成十平 Hai bên hoà nhau 10-10, hai đội hoà 10 điều;
③ Yên ổn, dẹp yên, bình: 匪患已平 Giặc đã dẹp yên; 平亂 Dập tắt cuộc phiến loạn; 平吳 Dẹp yên giặc Ngô; 治國平天下 Trị quốc bình thiên hạ;
④ San, san bằng, san phẳng: 平整土地好蓋房屋 San đất để xây nhà; 兩桶水勻平才好挑 Hai thùng nước phải san cho đều mới dễ gánh;
⑤ Nén, nén xuống, đè xuống: 平一平恕氣 Nén giận; 她的氣平下去了 Chị ấy đã hả giận;
⑥ Thường, thông thường, bình thường. 【平白】 bình bạch [píngbái] (văn) Đâu đâu, không đâu, không duyên cớ: 平白地爲伊腸斷 Vì nàng mà lòng đau không duyên không cớ (Tô Thức: Vương đô uý tịch thượng tặng thị nhân); 【平居】 bình cư [píngju] (văn) Trước giờ, lúc bình thường, thường khi: 衛文仲…平居好歌東坡“赤壁詞” Vệ Văn Trọng ... thường khi thích hát bài “Xích Bích phú” của Tô Đông Pha (Tục di quái chí);【平生】bình sinh [píngsheng] (văn) Như 平居 [píngju]: 吾平生知韓信爲人,易與耳 Ta bình sinh (trước nay) biết rõ tính cách con người của Hàn Tín, dễ đối phó với ông ta thôi (Sử kí);
⑦ Bằng, bình: 平上去入 Bình, thượng, khứ, nhập; 平仄律 Luật bằng trắc;
⑧ [Píng] Tỉnh Bắc Bình (nói tắt): 平劇 Kịch Bắc Bình;
⑨ [Píng] (Họ) Bình.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bằnh phẳng — Yên ổn — Hoà hợp — Bằng nhau, Đồng đều — Giản dị. Dễ dãi — Trị yên.
Từ điển Trung-Anh
(1) flat
(2) level
(3) equal
(4) to tie (make the same score)
(5) to draw (score)
(6) calm
(7) peaceful
(8) see also 平聲|平声[ping2 sheng1]
(2) level
(3) equal
(4) to tie (make the same score)
(5) to draw (score)
(6) calm
(7) peaceful
(8) see also 平聲|平声[ping2 sheng1]
Từ ghép 684
ā dì píng 阿的平 • Ān píng 安平 • Ān píng qū 安平区 • Ān píng qū 安平區 • Ān píng xiàn 安平县 • Ān píng xiàn 安平縣 • āo tū bù píng 凹凸不平 • bǎi píng 摆平 • bǎi píng 擺平 • bān píng 扳平 • bào bù píng 抱不平 • bào dǎ bù píng 抱打不平 • Běi píng 北平 • biǎn píng 扁平 • bù píng 不平 • bù píng cháng 不平常 • bù píng děng 不平等 • bù píng děng tiáo yuē 不平等条约 • bù píng děng tiáo yuē 不平等條約 • bù píng fán 不平凡 • bù píng héng 不平衡 • bù píng zé míng 不平则鸣 • bù píng zé míng 不平則鳴 • bù wěn píng héng 不稳平衡 • bù wěn píng héng 不穩平衡 • chǎn píng 鏟平 • chǎn píng 铲平 • Chāng píng 昌平 • Chāng píng qū 昌平区 • Chāng píng qū 昌平區 • Cháng píng 長平 • Cháng píng 长平 • Cháng píng zhī zhàn 長平之戰 • Cháng píng zhī zhàn 长平之战 • chāo píng miàn 超平面 • chě píng 扯平 • chéng píng 承平 • chéng zhèn huà shuǐ píng 城鎮化水平 • chéng zhèn huà shuǐ píng 城镇化水平 • chí píng 持平 • Chí píng 茌平 • Chí píng xiàn 茌平县 • Chí píng xiàn 茌平縣 • chí píng zhī lùn 持平之論 • chí píng zhī lùn 持平之论 • chōng jī píng yuán 冲积平原 • chōng jī píng yuán 沖積平原 • chū rù píng ān 出入平安 • dǎ bào bù píng 打抱不平 • dǎ chéng píng shǒu 打成平手 • Dèng Xiǎo píng 邓小平 • Dèng Xiǎo píng 鄧小平 • Dèng Xiǎo píng Lǐ lùn 邓小平理论 • Dèng Xiǎo píng Lǐ lùn 鄧小平理論 • dì píng xiàn 地平線 • dì píng xiàn 地平线 • diàn píng 垫平 • diàn píng 墊平 • Dōng píng 东平 • Dōng píng 東平 • Dōng píng xiàn 东平县 • Dōng píng xiàn 東平縣 • dōng Tài píng yáng 东太平洋 • dōng Tài píng yáng 東太平洋 • Dōng Tài píng yáng lóng qǐ 东太平洋隆起 • Dōng Tài píng yáng lóng qǐ 東太平洋隆起 • dòng píng héng 动平衡 • dòng píng héng 動平衡 • duō píng tái 多平台 • duō píng tái 多平臺 • Ēn píng 恩平 • Ēn píng shì 恩平市 • fàng píng 放平 • fēi píng héng 非平衡 • fēi píng héng tài 非平衡态 • fēi píng héng tài 非平衡態 • fěn shì tài píng 粉飾太平 • fěn shì tài píng 粉饰太平 • fèn fèn bù píng 忿忿不平 • fèn fèn bù píng 愤愤不平 • fèn fèn bù píng 憤憤不平 • fēng píng làng jìng 風平浪靜 • fēng píng làng jìng 风平浪静 • fǔ píng 抚平 • fǔ píng 撫平 • Fù píng 富平 • Fù píng 阜平 • fù píng miàn 复平面 • fù píng miàn 複平面 • Fù píng Xiàn 富平县 • Fù píng Xiàn 富平縣 • Fù píng xiàn 阜平县 • Fù píng xiàn 阜平縣 • fù shù píng miàn 复数平面 • fù shù píng miàn 複數平面 • Gāo píng 高平 • Gāo píng shì 高平市 • Gāo píng xiàn 高平县 • Gāo píng xiàn 高平縣 • gē wǔ shēng píng 歌舞升平 • gōng píng 公平 • gōng píng hé lǐ 公平合理 • gōng píng jiāo yì 公平交易 • gōng píng jìng zhēng 公平竞争 • gōng píng jìng zhēng 公平競爭 • gōng píng mào yì 公平貿易 • gōng píng mào yì 公平贸易 • gōng píng shěn pàn quán 公平审判权 • gōng píng shěn pàn quán 公平審判權 • Guān zhōng píng yuán 关中平原 • Guān zhōng píng yuán 關中平原 • Guǎng píng 广平 • Guǎng píng 廣平 • Guǎng píng xiàn 广平县 • Guǎng píng xiàn 廣平縣 • Guì píng 桂平 • Guì píng shì 桂平市 • guó jì hé píng jī jīn huì 国际和平基金会 • guó jì hé píng jī jīn huì 國際和平基金會 • hǎi píng miàn 海平面 • Hàn yǔ Shuǐ píng Kǎo shì 汉语水平考试 • Hàn yǔ Shuǐ píng Kǎo shì 漢語水平考試 • hé píng 和平 • Hé píng duì 和平队 • Hé píng duì 和平隊 • hé píng gē 和平鴿 • hé píng gē 和平鸽 • hé píng gòng chǔ 和平共处 • hé píng gòng chǔ 和平共處 • hé píng gòng chǔ wǔ xiàng yuán zé 和平共处五项原则 • hé píng gòng chǔ wǔ xiàng yuán zé 和平共處五項原則 • hé píng huì tán 和平会谈 • hé píng huì tán 和平會談 • hé píng jiě jué 和平解决 • hé píng jiě jué 和平解決 • Hé píng lǐ 和平里 • hé píng niǎo 和平鳥 • hé píng niǎo 和平鸟 • Hé píng qū 和平区 • Hé píng qū 和平區 • hé píng tán pàn 和平談判 • hé píng tán pàn 和平谈判 • hé píng tè shǐ 和平特使 • hé píng tiáo yuē 和平条约 • hé píng tiáo yuē 和平條約 • hé píng tǒng yī 和平統一 • hé píng tǒng yī 和平统一 • Hé píng xiàn 和平县 • Hé píng xiàn 和平縣 • Hé píng xiāng 和平乡 • Hé píng xiāng 和平鄉 • hé píng zhǔ yì 和平主义 • hé píng zhǔ yì 和平主義 • héng píng 衡平 • Huán Tài píng yáng 环太平洋 • Huán Tài píng yáng 環太平洋 • Huán Tài píng yáng dì zhèn dài 环太平洋地震带 • Huán Tài píng yáng dì zhèn dài 環太平洋地震帶 • Huán Tài píng yáng huǒ shān dài 环太平洋火山带 • Huán Tài píng yáng huǒ shān dài 環太平洋火山帶 • Huáng Fù píng 黃富平 • Huáng Fù píng 黄富平 • Huáng píng 黃平 • Huáng píng 黄平 • Huáng píng xiàn 黃平縣 • Huáng píng xiàn 黄平县 • jī běn duō wén zhǒng píng miàn 基本多文种平面 • jī běn duō wén zhǒng píng miàn 基本多文種平面 • jǐ hé píng jūn shù 几何平均数 • jǐ hé píng jūn shù 幾何平均數 • Jiā ná dà Tài píng yáng tiě lù 加拿大太平洋鐵路 • Jiā ná dà Tài píng yáng tiě lù 加拿大太平洋铁路 • jiā quán píng jūn 加权平均 • jiā quán píng jūn 加權平均 • Jiàn píng 建平 • Jiàn píng xiàn 建平县 • Jiàn píng xiàn 建平縣 • Jīn píng 金平 • Jīn píng Miáo Yáo Dǎi zú Zì zhì xiàn 金平苗瑤傣族自治縣 • Jīn píng Miáo Yáo Dǎi zú Zì zhì xiàn 金平苗瑶傣族自治县 • Jīn píng Miáo zú Yáo zú Dǎi zú Zì zhì xiàn 金平苗族瑤族傣族自治縣 • Jīn píng Miáo zú Yáo zú Dǎi zú Zì zhì xiàn 金平苗族瑶族傣族自治县 • Jīn píng qū 金平区 • Jīn píng qū 金平區 • Jīn píng xiàn 金平县 • Jīn píng xiàn 金平縣 • jìng lì píng héng 静力平衡 • jìng lì píng héng 靜力平衡 • Kāi píng 开平 • Kāi píng 開平 • Kāi píng qū 开平区 • Kāi píng qū 開平區 • Kāi píng shì 开平市 • Kāi píng shì 開平市 • kǎn kě bù píng 坎坷不平 • Kāng píng 康平 • Kāng píng xiàn 康平县 • Kāng píng xiàn 康平縣 • kuà píng tái 跨平台 • lā píng 拉平 • Lè píng 乐平 • Lè píng 樂平 • Lè píng shì 乐平市 • Lè píng shì 樂平市 • Lí píng 黎平 • Lí píng xiàn 黎平县 • Lí píng xiàn 黎平縣 • Lián píng 连平 • Lián píng 連平 • Lián píng xiàn 连平县 • Lián píng xiàn 連平縣 • Liáng píng 梁平 • Liáng píng xiàn 梁平县 • Liáng píng xiàn 梁平縣 • liǎng xìng píng děng 两性平等 • liǎng xìng píng děng 兩性平等 • Lín kè píng Dà xué 林克平大学 • Lín kè píng Dà xué 林克平大學 • Lín xuě píng 林雪平 • lòng píng 弄平 • Lǜ sè hé píng 綠色和平 • Lǜ sè hé píng 绿色和平 • Luán píng 滦平 • Luán píng 灤平 • Luán píng xiàn 滦平县 • Luán píng xiàn 灤平縣 • Luó píng 罗平 • Luó píng 羅平 • Luó píng xiàn 罗平县 • Luó píng xiàn 羅平縣 • méi shuǐ píng 沒水平 • méi shuǐ píng 没水平 • mín zú píng děng 民族平等 • míng bù píng 鳴不平 • míng bù píng 鸣不平 • mǒ píng 抹平 • Mù píng 牟平 • Mù píng qū 牟平区 • Mù píng qū 牟平區 • nán nǚ píng děng 男女平等 • Nán píng 南平 • Nán píng dì qū 南平地区 • Nán píng dì qū 南平地區 • Nán píng shì 南平市 • Niè Wèi píng 聂卫平 • Niè Wèi píng 聶衛平 • nòng píng 弄平 • Nuò bèi ěr Hé píng jiǎng 諾貝爾和平獎 • Nuò bèi ěr Hé píng jiǎng 诺贝尔和平奖 • píng ān 平安 • píng ān wú shì 平安无事 • píng ān wú shì 平安無事 • píng bái 平白 • píng bái wú gù 平白无故 • píng bái wú gù 平白無故 • píng bǎi 平摆 • píng bǎi 平擺 • píng bǎn 平板 • píng bǎn 平版 • píng bǎn chē 平板車 • píng bǎn chē 平板车 • píng bǎn diàn nǎo 平板电脑 • píng bǎn diàn nǎo 平板電腦 • píng bǎn shǒu jī 平板手机 • píng bǎn shǒu jī 平板手機 • píng bǎo gài 平宝盖 • píng bǎo gài 平寶蓋 • píng bèi 平輩 • píng bèi 平辈 • píng bù qīng yún 平步青云 • píng bù qīng yún 平步青雲 • píng cāng 平仓 • píng cāng 平倉 • píng cháng 平常 • píng cháng rì 平常日 • píng chóu 平畴 • píng chóu 平疇 • píng chuān 平川 • píng dàn 平旦 • píng dàn 平淡 • píng dàn wú qí 平淡无奇 • píng dàn wú qí 平淡無奇 • píng děng 平等 • píng děng de fǎ lǜ dì wèi 平等的法律地位 • píng děng hù lì 平等互利 • píng děng zhǔ yì 平等主义 • píng děng zhǔ yì 平等主義 • píng dǐ 平底 • píng dǐ guō 平底鍋 • píng dǐ guō 平底锅 • píng dì 平地 • píng dì jī 平地机 • píng dì jī 平地機 • píng dì qǐ fēng bō 平地起風波 • píng dì qǐ fēng bō 平地起风波 • píng dì qǐ jiā 平地起家 • píng dǐng 平頂 • píng dǐng 平顶 • píng dìng 平定 • píng fán 平凡 • píng fǎn 平反 • píng fāng 平方 • píng fāng chéng fǎn bǐ 平方成反比 • píng fāng fǎn bǐ lǜ 平方反比律 • píng fāng fǎn bì dìng lǜ 平方反比定律 • píng fāng gēn 平方根 • píng fāng gōng lǐ 平方公里 • píng fāng mǐ 平方米 • píng fāng píng jūn shù 平方平均数 • píng fāng píng jūn shù 平方平均數 • píng fāng qiān mǐ 平方千米 • píng fāng yīng chǐ 平方英尺 • píng fáng 平房 • píng fēn 平分 • píng fēn qiū sè 平分秋色 • píng fén 平坟 • píng fén 平墳 • píng fú 平伏 • píng fú 平服 • píng fǔ 平抚 • píng fǔ 平撫 • píng fù 平复 • píng fù 平復 • píng gū 平菇 • píng guō 平鍋 • píng guō 平锅 • píng hé 平和 • píng héng 平衡 • píng héng bàng 平衡棒 • píng héng mù 平衡木 • píng héng tài 平衡态 • píng héng tài 平衡態 • píng huá 平滑 • píng huá jī 平滑肌 • píng huá zì 平滑字 • píng huà 平話 • píng huà 平话 • píng huǎn 平緩 • píng huǎn 平缓 • píng huǐ 平毀 • píng huǐ 平毁 • píng jiǎ míng 平假名 • píng jià 平价 • píng jià 平價 • píng jiǎn 平减 • píng jiǎn 平減 • píng jiāo dào 平交道 • píng jìng 平靖 • píng jìng 平静 • píng jìng 平靜 • píng jú 平局 • píng jūn 平均 • píng jūn chā 平均差 • píng jūn jì liàng 平均剂量 • píng jūn jì liàng 平均劑量 • píng jūn lǜ 平均律 • píng jūn qì wēn 平均气温 • píng jūn qì wēn 平均氣溫 • píng jūn shōu rù 平均收入 • píng jūn shòu mìng 平均壽命 • píng jūn shòu mìng 平均寿命 • píng jūn shù 平均数 • píng jūn shù 平均數 • píng jūn zhí 平均值 • píng jūn zhí dìng lǐ 平均值定理 • píng jūn zhǐ shù 平均指数 • píng jūn zhǐ shù 平均指數 • píng jūn zhǔ yì 平均主义 • píng jūn zhǔ yì 平均主義 • píng kōng 平空 • píng kuài chē 平快車 • píng kuài chē 平快车 • píng liú céng 平流层 • píng liú céng 平流層 • píng mǐ 平米 • píng miàn 平面 • píng miàn bō 平面波 • píng miàn jǐ hé 平面几何 • píng miàn jǐ hé 平面幾何 • píng miàn jiǎo 平面角 • píng miàn qū xiàn 平面曲線 • píng miàn qū xiàn 平面曲线 • píng miàn tú 平面图 • píng miàn tú 平面圖 • píng mín 平民 • píng nián 平年 • píng pàn 平叛 • píng píng 平平 • píng píng cháng cháng 平平常常 • píng qǐ píng zuò 平起平坐 • píng rǎng 平壤 • píng rén 平人 • píng rì 平日 • píng shé yīn 平舌音 • píng shēn 平身 • píng shēng 平声 • píng shēng 平生 • píng shēng 平聲 • píng shēng bù zuò kuī xīn shì , bàn yè qiāo mén xīn bù jīng 平生不做亏心事,半夜敲门心不惊 • píng shēng bù zuò kuī xīn shì , bàn yè qiāo mén xīn bù jīng 平生不做虧心事,半夜敲門心不驚 • píng shí 平实 • píng shí 平實 • píng shí 平时 • píng shí 平時 • píng shí bù shāo xiāng , lín shí bào fó jiǎo 平时不烧香,临时抱佛脚 • píng shí bù shāo xiāng , lín shí bào fó jiǎo 平時不燒香,臨時抱佛腳 • píng shǒu 平手 • píng shùn 平順 • píng shùn 平顺 • píng sù 平素 • píng tái 平台 • píng tái 平臺 • píng tān 平摊 • píng tān 平攤 • píng tǎn 平坦 • píng tiān xià 平天下 • píng tóu 平头 • píng tóu 平頭 • píng tóu bǎi xìng 平头百姓 • píng tóu bǎi xìng 平頭百姓 • píng wén 平紋 • píng wén 平纹 • píng wěn 平稳 • píng wěn 平穩 • píng wú 平芜 • píng wú 平蕪 • píng xī 平息 • píng xìn 平信 • píng xíng 平行 • píng xíng gōng shè 平行公設 • píng xíng gōng shè 平行公设 • píng xíng shí kōng 平行时空 • píng xíng shí kōng 平行時空 • píng xíng sì biān xíng 平行四边形 • píng xíng sì biān xíng 平行四邊形 • píng xíng xiàn 平行線 • píng xíng xiàn 平行线 • píng xiōng 平胸 • píng yí 平移 • píng yì 平抑 • píng yì 平易 • píng yì jìn rén 平易近人 • píng yìn 平印 • píng yōng 平庸 • píng yōng zhī bèi 平庸之輩 • píng yōng zhī bèi 平庸之辈 • píng yuán 平原 • píng yuán liù 平原鷚 • píng yuán liù 平原鹨 • píng yuè 平月 • píng zè 平仄 • píng zhāng 平章 • píng zhěng 平整 • píng zhí 平直 • píng zhuāng 平装 • píng zhuāng 平裝 • píng zhuāng běn 平装本 • píng zhuāng běn 平裝本 • pū píng 鋪平 • pū píng 铺平 • qì bù píng 气不平 • qì bù píng 氣不平 • qiē píng miàn 切平面 • qīng píng 淸平 • qīng píng 清平 • Ráo píng 饒平 • Ráo píng 饶平 • Ráo píng xiàn 饒平縣 • Ráo píng xiàn 饶平县 • rè dòng píng héng 热动平衡 • rè dòng píng héng 熱動平衡 • Rì jīng píng jūn 日經平均 • Rì jīng píng jūn 日经平均 • Rì jīng píng jūn zhǐ shù 日經平均指數 • Rì jīng píng jūn zhǐ shù 日经平均指数 • ruǎn jiàn píng tái 軟件平臺 • ruǎn jiàn píng tái 软件平台 • Sān jiāng píng yuán 三江平原 • shè huì píng děng 社会平等 • shè huì píng děng 社會平等 • shēng huó shuǐ píng 生活水平 • shēng píng 生平 • shēng píng jiǎn jiè 生平简介 • shēng píng jiǎn jiè 生平簡介 • shēng píng shì jì 生平事跡 • shēng píng shì jì 生平事迹 • shí èr píng jūn lǜ 十二平均律 • shì jiè hé píng 世界和平 • shōu zhī píng héng diǎn 收支平衡点 • shōu zhī píng héng diǎn 收支平衡點 • shuǐ píng 水平 • shuǐ píng chǐ 水平尺 • shuǐ píng miàn 水平面 • shuǐ píng wěi yì 水平尾翼 • shuǐ píng yí 水平仪 • shuǐ píng yí 水平儀 • shuǐ píng zhóu 水平軸 • shuǐ píng zhóu 水平轴 • Shùn píng 順平 • Shùn píng 顺平 • Shùn píng xiàn 順平縣 • Shùn píng xiàn 顺平县 • sì hǎi shēng píng 四海升平 • Sì píng 四平 • sì píng bā wěn 四平八稳 • sì píng bā wěn 四平八穩 • Sì píng dì qū 四平地区 • Sì píng dì qū 四平地區 • Sì píng shì 四平市 • sù mèi píng shēng 素昧平生 • suàn shù píng jūn 算术平均 • suàn shù píng jūn 算術平均 • suàn shù píng jūn shù 算术平均数 • suàn shù píng jūn shù 算術平均數 • Suì píng 遂平 • Suì píng xiàn 遂平县 • Suì píng xiàn 遂平縣 • suì suì píng ān 岁岁平安 • suì suì píng ān 歲歲平安 • suō wēi píng piàn 縮微平片 • suō wēi píng piàn 缩微平片 • Suǒ ěr zī bó lǐ píng yuán 索尔兹伯里平原 • Suǒ ěr zī bó lǐ píng yuán 索爾茲伯里平原 • tài píng 太平 • Tài píng gōng zhǔ 太平公主 • Tài píng Guǎng jì 太平广记 • Tài píng Guǎng jì 太平廣記 • tài píng jiān 太平間 • tài píng jiān 太平间 • tài píng mén 太平門 • tài píng mén 太平门 • tài píng niǎo 太平鳥 • tài píng niǎo 太平鸟 • Tài píng qū 太平区 • Tài píng qū 太平區 • tài píng shēn shì 太平紳士 • tài píng shēn shì 太平绅士 • tài píng shèng shì 太平盛世 • Tài píng shì 太平市 • Tài píng Tiān guó 太平天国 • Tài píng Tiān guó 太平天國 • tài píng yáng 太平洋 • Tài píng Yáng Lián hé Tiě lù 太平洋联合铁路 • Tài píng Yáng Lián hé Tiě lù 太平洋聯合鐵路 • Tài píng Yáng qián niǎo 太平洋潛鳥 • Tài píng Yáng qián niǎo 太平洋潜鸟 • Tài píng Yáng Qū yù 太平洋区域 • Tài píng Yáng Qū yù 太平洋區域 • Tài píng Yáng Zhàn zhēng 太平洋战争 • Tài píng Yáng Zhàn zhēng 太平洋戰爭 • Tài píng Yáng Zhōu biān 太平洋周边 • Tài píng Yáng Zhōu biān 太平洋周邊 • Tài píng Yáng Zhōu biān 太平洋週邊 • Tài píng Yù lǎn 太平御覽 • Tài píng Yù lǎn 太平御览 • tàng píng 烫平 • tàng píng 燙平 • tǎo píng 討平 • tǎo píng 讨平 • tiān píng 天平 • tiān píng dòng 天平动 • tiān píng dòng 天平動 • tiān xià tài píng 天下太平 • tiáo hé píng jūn shù 調和平均數 • tiáo hé píng jūn shù 调和平均数 • tòu píng 透平 • tòu píng jī 透平机 • tòu píng jī 透平機 • wàn zhàng gāo lóu píng dì qǐ 万丈高楼平地起 • wàn zhàng gāo lóu píng dì qǐ 萬丈高樓平地起 • wǎng lù píng tái 網路平台 • wǎng lù píng tái 网路平台 • wéi hù hé píng 維護和平 • wéi hù hé píng 维护和平 • wén huà shuǐ píng 文化水平 • Wǔ píng 武平 • Wǔ píng xiàn 武平县 • Wǔ píng xiàn 武平縣 • Xī píng 西平 • Xī píng shí jīng 熹平石經 • Xī píng shí jīng 熹平石经 • Xī píng xiàn 西平县 • Xī píng xiàn 西平縣 • xī Tài píng Yáng 西太平洋 • Xí Jìn píng 习近平 • Xí Jìn píng 習近平 • xiān jìn shuǐ píng 先进水平 • xiān jìn shuǐ píng 先進水平 • Xiàng bā píng cuò 向巴平措 • xiàng píng miàn 相平面 • xiǎo tài píng niǎo 小太平鳥 • xiǎo tài píng niǎo 小太平鸟 • xīn píng qì hé 心平气和 • xīn píng qì hé 心平氣和 • Xīn píng xiàn 新平县 • Xīn píng xiàn 新平縣 • Xīn píng Yí zú Dǎi zú Zì zhì xiàn 新平彝族傣族自治县 • Xīn píng Yí zú Dǎi zú Zì zhì xiàn 新平彞族傣族自治縣 • Xīng píng 兴平 • Xīng píng 興平 • Xīng píng Shì 兴平市 • Xīng píng Shì 興平市 • xué shù shuǐ píng 学术水平 • xué shù shuǐ píng 學術水平 • yā píng shēng yùn 押平声韵 • yā píng shēng yùn 押平聲韻 • Yà píng nìng 亚平宁 • Yà píng nìng 亞平寧 • Yà zhōu Tài píng yáng dì qū 亚洲太平洋地区 • Yà zhōu Tài píng yáng dì qū 亞洲太平洋地區 • Yà zhōu yǔ Tài píng yáng 亚洲与太平洋 • Yà zhōu yǔ Tài píng yáng 亞洲與太平洋 • Yà zhōu yǔ Tài píng yáng dì qū 亚洲与太平洋地区 • Yà zhōu yǔ Tài píng yáng dì qū 亞洲與太平洋地區 • Yán píng 延平 • Yán píng qū 延平区 • Yán píng qū 延平區 • Yán píng xiāng 延平乡 • Yán píng xiāng 延平鄉 • yáng píng 阳平 • yáng píng 陽平 • yáng píng shēng 阳平声 • yáng píng shēng 陽平聲 • Yè Xuǎn píng 叶选平 • Yè Xuǎn píng 葉選平 • yī bō wèi píng , yī bō yòu qǐ 一波未平,一波又起 • yī lù píng ān 一路平安 • yī mǎ píng chuān 一馬平川 • yī mǎ píng chuān 一马平川 • yí dòng píng jūn xiàn 移动平均线 • yí dòng píng jūn xiàn 移動平均線 • yí dòng píng jūn xiàn zhǐ biāo 移动平均线指标 • yí dòng píng jūn xiàn zhǐ biāo 移動平均線指標 • yí píng 夷平 • yí wéi píng dì 夷为平地 • yí wéi píng dì 夷為平地 • yì yù bù píng 抑郁不平 • yì yù bù píng 抑鬱不平 • yīn píng 阴平 • yīn píng 陰平 • yīn píng shēng 阴平声 • yīn píng shēng 陰平聲 • yìng jiàn píng tái 硬件平台 • yìng jiàn píng tái 硬件平臺 • yìng yòng píng tái 应用平台 • yìng yòng píng tái 應用平台 • yǒng jiǔ hé píng 永久和平 • Yǒng píng 永平 • Yǒng píng xiàn 永平县 • Yǒng píng xiàn 永平縣 • yú shēng huǒ , ròu shēng tán , qīng cài dòu fu bǎo píng ān 魚生火,肉生痰,青菜豆腐保平安 • yú shēng huǒ , ròu shēng tán , qīng cài dòu fu bǎo píng ān 鱼生火,肉生痰,青菜豆腐保平安 • Yuán píng 原平 • Yuán píng shì 原平市 • zhǎn píng 展平 • Zhàn zhēng yǔ Hé píng 战争与和平 • Zhàn zhēng yǔ Hé píng 戰爭與和平 • Zhāng píng 漳平 • Zhāng píng shì 漳平市 • Zhāo píng 昭平 • Zhāo píng xiàn 昭平县 • Zhāo píng xiàn 昭平縣 • zhǎo píng 找平 • Zhèn píng 鎮平 • Zhèn píng 镇平 • Zhèn píng xiàn 鎮平縣 • Zhèn píng xiàn 镇平县 • zhì xìn shuǐ píng 置信水平 • Zhōng yuǎn Tài píng yáng 中远太平洋 • Zhōng yuǎn Tài píng yáng 中遠太平洋 • zhōng yuǎn Tài píng yáng yǒu xiàn gōng sī 中远太平洋有限公司 • zhōng yuǎn Tài píng yáng yǒu xiàn gōng sī 中遠太平洋有限公司 • zhòu yè píng fēn diǎn 昼夜平分点 • zhòu yè píng fēn diǎn 晝夜平分點 • zǒng píng miàn tú 总平面图 • zǒng píng miàn tú 總平面圖 • Zōu píng 邹平 • Zōu píng 鄒平 • Zōu píng xiàn 邹平县 • Zōu píng xiàn 鄒平縣 • Zǔ guó Hé píng Tǒng yī Wěi yuán huì 祖国和平统一委员会 • Zǔ guó Hé píng Tǒng yī Wěi yuán huì 祖國和平統一委員會 • zuān jǐng píng tái 鑽井平台 • zuān jǐng píng tái 钻井平台