Có 1 kết quả:
píng jià ㄆㄧㄥˊ ㄐㄧㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) reasonably priced
(2) inexpensive
(3) to keep prices down
(4) (currency exchange) parity
(2) inexpensive
(3) to keep prices down
(4) (currency exchange) parity
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0