Có 1 kết quả:
píng fēn ㄆㄧㄥˊ ㄈㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to divide evenly
(2) to bisect (geometry)
(3) deuce (tennis)
(4) tied score
(2) to bisect (geometry)
(3) deuce (tennis)
(4) tied score
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0