Có 2 kết quả:
Píng hé ㄆㄧㄥˊ ㄏㄜˊ • píng hé ㄆㄧㄥˊ ㄏㄜˊ
phồn & giản thể
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gentle
(2) mild
(3) moderate
(4) placid
(2) mild
(3) moderate
(4) placid
Bình luận 0
phồn & giản thể
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0