Có 1 kết quả:

píng jūn ㄆㄧㄥˊ ㄐㄩㄣ

1/1

Từ điển phổ thông

bình quân, công bằng

Từ điển Trung-Anh

(1) average
(2) on average
(3) evenly
(4) in equal proportions