Có 1 kết quả:

píng tǎn ㄆㄧㄥˊ ㄊㄢˇ

1/1

píng tǎn ㄆㄧㄥˊ ㄊㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bằng phẳng

Từ điển Trung-Anh

(1) level
(2) even
(3) smooth
(4) flat