Có 1 kết quả:

píng ān ㄆㄧㄥˊ ㄚㄋ

1/1

píng ān ㄆㄧㄥˊ ㄚㄋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bình an, bình yên, không có chuyện gì

Từ điển Trung-Anh

(1) safe and sound
(2) well
(3) without mishap
(4) quiet and safe
(5) at peace