Có 1 kết quả:
Píng ān běi dào ㄆㄧㄥˊ ㄚㄋ ㄅㄟˇ ㄉㄠˋ
Píng ān běi dào ㄆㄧㄥˊ ㄚㄋ ㄅㄟˇ ㄉㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
North P'yong'an Province in west of North Korea, adjacent to Liaoning
Píng ān běi dào ㄆㄧㄥˊ ㄚㄋ ㄅㄟˇ ㄉㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh