Có 2 kết quả:

Píng dìng ㄆㄧㄥˊ ㄉㄧㄥˋpíng dìng ㄆㄧㄥˊ ㄉㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Pingding county in Yangquan 陽泉|阳泉[Yang2 quan2], Shanxi

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to pacify

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0