Có 2 kết quả:
Píng chuān ㄆㄧㄥˊ ㄔㄨㄢ • píng chuān ㄆㄧㄥˊ ㄔㄨㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Pingchuan district of Baiyin city 白銀市|白银市[Bai2 yin2 shi4], Gansu
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
an expanse of flat land
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0