Có 1 kết quả:
píng píng cháng cháng ㄆㄧㄥˊ ㄆㄧㄥˊ ㄔㄤˊ ㄔㄤˊ
píng píng cháng cháng ㄆㄧㄥˊ ㄆㄧㄥˊ ㄔㄤˊ ㄔㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) nothing out of the ordinary
(2) unglamorous
(2) unglamorous
píng píng cháng cháng ㄆㄧㄥˊ ㄆㄧㄥˊ ㄔㄤˊ ㄔㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh