Có 1 kết quả:
píng fù ㄆㄧㄥˊ ㄈㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pacify
(2) to calm down
(3) to be cured
(4) to be healed
(2) to calm down
(3) to be cured
(4) to be healed
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0