Có 1 kết quả:

píng fù ㄆㄧㄥˊ ㄈㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to pacify
(2) to calm down
(3) to be cured
(4) to be healed

Một số bài thơ có sử dụng