Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Píng chéng
ㄆㄧㄥˊ ㄔㄥˊ
1
/1
平成
Píng chéng
ㄆㄧㄥˊ ㄔㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Heisei, reign name of Japanese Emperor Akihito, from 1989
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bàn Khê điếu huỳnh phú - 蟠溪釣璜賦
(
Trần Công Cẩn
)
•
Phú đắc cúc thuỷ nguyệt tại thủ kỳ 2 - 賦得掬水月在手其二
(
Trịnh Hoài Đức
)
•
Tương linh ca - 湘靈歌
(
Lỗ Tấn
)
•
Vịnh Ngự hà - 詠御河
(
Đoàn Huyên
)
Bình luận
0