Có 1 kết quả:

píng fāng ㄆㄧㄥˊ ㄈㄤ

1/1

píng fāng ㄆㄧㄥˊ ㄈㄤ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

vuông (tính đơn vị diện tích, ví dụ: mét vuông, km vuông, ...)

Từ điển Trung-Anh

square (as in square foot, square mile, square root)