Có 1 kết quả:
píng fāng fǎn bì dìng lǜ ㄆㄧㄥˊ ㄈㄤ ㄈㄢˇ ㄅㄧˋ ㄉㄧㄥˋ
píng fāng fǎn bì dìng lǜ ㄆㄧㄥˊ ㄈㄤ ㄈㄢˇ ㄅㄧˋ ㄉㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
the inverse square law (in gravitation or electrostatics)
píng fāng fǎn bì dìng lǜ ㄆㄧㄥˊ ㄈㄤ ㄈㄢˇ ㄅㄧˋ ㄉㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh