Có 1 kết quả:

píng fāng píng jūn shù ㄆㄧㄥˊ ㄈㄤ ㄆㄧㄥˊ ㄐㄩㄣ ㄕㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) root mean square (RMS)
(2) quadratic root

Bình luận 0